Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Molde - HamKam 25.08.2024

Trận đấu tiếp theo HamKam - Molde on 25/05/2025

Molde MFK

Chi tiết trận đấu

HamKam HAK
Molde MFK

Chi tiết trận đấu

HamKam HAK
69 %
Sở hữu bóng
31 %
8 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
16
Tổng số mũi chích ngừa
9
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
5
16
Fouls
5
2
Thẻ vàng
0
5
Đá phạt
16
3
Đá phạt góc
6
14
Ném biên
20
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

15

11

Ghi bàn

Thừa nhận

0

13

13

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 26
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Molde MFK

Số liệu thống kê H2H

HamKam HAK
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 1
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/08/24 11:00
Molde Molde HamKam HamKam
3 0
TTG 07/04/24 11:00
HamKam HamKam Molde Molde
0 1
TTG 03/12/23 11:00
Molde Molde HamKam HamKam
1 1
TTG 07/05/23 11:00
HamKam HamKam Molde Molde
0 4
TTG 09/10/22 11:00
Molde Molde HamKam HamKam
5 0

Resultados mais recentes: Molde

Resultados mais recentes: HamKam

Molde MFK

Bảng xếp hạng

HamKam HAK
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 18 8 4 71:31 40 62
2 30 17 8 5 55:33 22 59
3 30 16 9 5 61:39 22 57
4 30 16 5 9 52:39 13 53
5 30 15 7 8 64:36 28 52
6 30 14 9 7 39:35 4 51
7 30 10 8 12 32:40 -8 38
8 30 9 10 11 35:36 -1 37
9 30 10 7 13 43:55 -12 37
10 30 9 7 14 41:46 -5 34
11 30 8 10 12 32:45 -13 34
12 30 8 9 13 34:39 -5 33
13 30 9 6 15 34:44 -10 33
14 30 9 6 15 29:46 -17 33
15 30 7 3 20 33:63 -30 24
16 30 5 8 17 26:54 -28 23
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 44:15 29 34
2 15 10 4 1 34:18 16 34
3 15 10 2 3 26:14 12 32
4 15 9 3 3 26:14 12 30
5 15 8 3 4 39:23 16 27
6 15 7 6 2 19:15 4 27
7 15 7 4 4 19:14 5 25
8 15 7 2 6 23:21 2 23
9 15 5 6 4 19:23 -4 21
10 15 5 4 6 24:21 3 19
11 15 6 1 8 11:16 -5 19
12 15 4 4 7 15:17 -2 16
13 15 4 3 8 18:28 -10 15
14 15 2 7 6 14:20 -6 13
15 15 3 4 8 16:29 -13 13
16 15 3 3 9 16:30 -14 12
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 8 5 2 29:19 10 29
2 15 8 4 3 27:16 11 28
3 15 7 4 4 25:13 12 25
4 15 7 3 5 21:16 5 24
5 15 7 3 5 20:20 0 24
6 15 6 5 4 27:21 6 23
7 15 6 4 5 25:27 -2 22
8 15 6 3 6 26:25 1 21
9 15 4 5 6 19:22 -3 17
10 15 3 5 7 18:30 -12 14
11 15 4 2 9 10:23 -13 14
12 15 3 4 8 13:22 -9 13
13 15 3 4 8 13:26 -13 13
14 15 4 0 11 17:33 -16 12
15 15 2 5 8 18:25 -7 11
16 15 2 4 9 10:25 -15 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Molde FK và Hamarkameratene khi Molde FK chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Molde FK và Hamarkameratene là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Molde FK chơi trên sân nhà, Molde FK đã thắng 4 trận, có 4 trận hòa trong khi Hamarkameratene thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-7 nghiêng về phía Molde FK.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Molde FK đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Hamarkameratene thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-17 nghiêng về phía Molde FK.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 11:00
Trọng tài:
Nilsen Ola Hobber, Na Uy
Sân vận động:
Aker Stadion, Molde, Na Uy
Dung tích:
11249