Molde - Brann 23.11.2024
-
23/11/24
11:00
|
Vòng 29
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
21
15
Ghi bàn
Thừa nhận
21
11
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 36
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 5
- 10
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Molde
Resultados mais recentes: Brann
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 18 | 8 | 4 | 71:31 | 40 | 62 | |
2 | 30 | 17 | 8 | 5 | 55:33 | 22 | 59 | |
3 | 30 | 16 | 9 | 5 | 61:39 | 22 | 57 | |
4 | 30 | 16 | 5 | 9 | 52:39 | 13 | 53 | |
5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 64:36 | 28 | 52 | |
6 | 30 | 14 | 9 | 7 | 39:35 | 4 | 51 | |
7 | 30 | 10 | 8 | 12 | 32:40 | -8 | 38 | |
8 | 30 | 9 | 10 | 11 | 35:36 | -1 | 37 | |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43:55 | -12 | 37 | |
10 | 30 | 9 | 7 | 14 | 41:46 | -5 | 34 | |
11 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32:45 | -13 | 34 | |
12 | 30 | 8 | 9 | 13 | 34:39 | -5 | 33 | |
13 | 30 | 9 | 6 | 15 | 34:44 | -10 | 33 | |
14 | 30 | 9 | 6 | 15 | 29:46 | -17 | 33 | |
15 | 30 | 7 | 3 | 20 | 33:63 | -30 | 24 | |
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 26:54 | -28 | 23 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 44:15 | 29 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 34:18 | 16 | 34 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 26:14 | 12 | 30 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 39:23 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 19:15 | 4 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 19:14 | 5 | 25 | |
8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 23:21 | 2 | 23 | |
9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 19:23 | -4 | 21 | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 24:21 | 3 | 19 | |
11 | 15 | 6 | 1 | 8 | 11:16 | -5 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:17 | -2 | 16 | |
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18:28 | -10 | 15 | |
14 | 15 | 2 | 7 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 13 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 16:30 | -14 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 29:19 | 10 | 29 | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 27:16 | 11 | 28 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:13 | 12 | 25 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 21:16 | 5 | 24 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 24 | |
6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 27:21 | 6 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:27 | -2 | 22 | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:25 | 1 | 21 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:22 | -3 | 17 | |
10 | 15 | 3 | 5 | 7 | 18:30 | -12 | 14 | |
11 | 15 | 4 | 2 | 9 | 10:23 | -13 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:22 | -9 | 13 | |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:26 | -13 | 13 | |
14 | 15 | 4 | 0 | 11 | 17:33 | -16 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 18:25 | -7 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10:25 | -15 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Molde FK và SK Brann khi Molde FK chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Molde FK và SK Brann là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Molde FK chơi trên sân nhà, Molde FK đã thắng 17 trận, có 2 trận hòa trong khi SK Brann thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 60-31 nghiêng về phía Molde FK.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Molde FK đã thắng 26 trận, có 6 trận hòa trong khi SK Brann thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 94-76 nghiêng về phía Molde FK.