Molde - Tromsø 28.09.2024
Trận đấu tiếp theo Tromsø - Molde on 05/07/2025
-
28/09/24
08:00
|
Vòng 24
-
- 5 : 3
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
21
7
Ghi bàn
Thừa nhận
10
7
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 33.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 28
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 5
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Molde
Resultados mais recentes: Tromsø
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 18 | 8 | 4 | 71:31 | 40 | 62 | |
2 | 30 | 17 | 8 | 5 | 55:33 | 22 | 59 | |
3 | 30 | 16 | 9 | 5 | 61:39 | 22 | 57 | |
4 | 30 | 16 | 5 | 9 | 52:39 | 13 | 53 | |
5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 64:36 | 28 | 52 | |
6 | 30 | 14 | 9 | 7 | 39:35 | 4 | 51 | |
7 | 30 | 10 | 8 | 12 | 32:40 | -8 | 38 | |
8 | 30 | 9 | 10 | 11 | 35:36 | -1 | 37 | |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43:55 | -12 | 37 | |
10 | 30 | 9 | 7 | 14 | 41:46 | -5 | 34 | |
11 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32:45 | -13 | 34 | |
12 | 30 | 8 | 9 | 13 | 34:39 | -5 | 33 | |
13 | 30 | 9 | 6 | 15 | 34:44 | -10 | 33 | |
14 | 30 | 9 | 6 | 15 | 29:46 | -17 | 33 | |
15 | 30 | 7 | 3 | 20 | 33:63 | -30 | 24 | |
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 26:54 | -28 | 23 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 44:15 | 29 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 34:18 | 16 | 34 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 26:14 | 12 | 30 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 39:23 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 19:15 | 4 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 19:14 | 5 | 25 | |
8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 23:21 | 2 | 23 | |
9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 19:23 | -4 | 21 | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 24:21 | 3 | 19 | |
11 | 15 | 6 | 1 | 8 | 11:16 | -5 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:17 | -2 | 16 | |
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18:28 | -10 | 15 | |
14 | 15 | 2 | 7 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 13 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 16:30 | -14 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 29:19 | 10 | 29 | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 27:16 | 11 | 28 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:13 | 12 | 25 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 21:16 | 5 | 24 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 24 | |
6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 27:21 | 6 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:27 | -2 | 22 | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:25 | 1 | 21 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:22 | -3 | 17 | |
10 | 15 | 3 | 5 | 7 | 18:30 | -12 | 14 | |
11 | 15 | 4 | 2 | 9 | 10:23 | -13 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:22 | -9 | 13 | |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:26 | -13 | 13 | |
14 | 15 | 4 | 0 | 11 | 17:33 | -16 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 18:25 | -7 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10:25 | -15 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Molde FK và Tromsoe IL khi Molde FK chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Molde FK và Tromsoe IL là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Molde FK chơi trên sân nhà, Molde FK đã thắng 14 trận, có 6 trận hòa trong khi Tromsoe IL thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-26 nghiêng về phía Molde FK.
Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Molde FK đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi Tromsoe IL thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 88-62 nghiêng về phía Molde FK.