Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell LFC (Phụ nữ) - Hibernian (Nữ) 25.08.2024

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT

Chi tiết trận đấu

Hibernian (Nữ) HIB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:5
Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hibernian (Nữ) HIB
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+8

26

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

23

12

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 20.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 4.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 44
  • Bàn thắng
  • 35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT

Số liệu thống kê H2H

Hibernian (Nữ) HIB
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 17
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 08:00
Hibernian (Nữ) Hibernian (Nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ)
4 0
TTG 25/08/24 11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Hibernian (Nữ) Hibernian (Nữ)
0 5
TTG 28/01/24 08:00
Hibernian (Nữ) Hibernian (Nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ)
5 0
TTG 17/09/23 11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Hibernian (Nữ) Hibernian (Nữ)
0 1
TTG 15/01/23 11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Hibernian (Nữ) Hibernian (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Hibernian (Nữ)

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT

Bảng xếp hạng

Hibernian (Nữ) HIB
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 69:4 65 44
2 17 12 3 2 77:16 61 39
Queens Park Lfc (Nữ)
3 17 12 2 3 58:7 51 38
4 16 11 3 2 52:13 39 36
Spartans WFC (Phụ nữ)
5 15 11 2 2 50:10 40 35
6 17 6 2 9 33:38 -5 20
7 16 4 6 6 22:27 -5 18
Celtic LFC (Nữ)
8 17 4 2 11 16:43 -27 14
9 16 3 2 11 18:59 -41 11
10 14 3 2 9 11:52 -41 11
Thành phố Glasgow (Nữ)
11 16 2 1 13 10:70 -60 7
12 16 1 1 14 10:87 -77 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 32:1 31 21
2 9 6 2 1 40:10 30 20
Đội bóng đá nữ Aberdeen
3 8 6 1 1 28:5 23 19
4 8 5 2 1 30:8 22 17
Spartans WFC (Phụ nữ)
5 8 5 1 2 24:4 20 16
6 9 3 1 5 13:19 -6 10
7 9 1 4 4 10:17 -7 7
Dundee United (Phụ nữ)
8 9 2 1 6 9:22 -13 7
9 8 2 1 5 6:28 -22 7
10 8 1 1 6 4:36 -32 4
Queens Park Lfc (Nữ)
11 7 1 0 6 4:30 -26 3
12 7 0 0 7 4:42 -38 0
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 37:3 34 23
2 9 7 1 1 34:3 31 22
3 8 6 1 1 37:6 31 19
Queens Park Lfc (Nữ)
4 8 6 1 1 22:5 17 19
Dundee United (Phụ nữ)
5 7 5 1 1 22:5 17 16
6 7 3 2 2 12:10 2 11
Celtic LFC (Nữ)
7 8 3 1 4 20:19 1 10
8 6 2 1 3 7:16 -9 7
Thành phố Glasgow (Nữ)
9 8 2 1 5 7:21 -14 7
10 8 1 1 6 12:31 -19 4
11 9 1 1 7 6:40 -34 4
12 9 1 1 7 6:45 -39 4
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Tám 2024, 11:00