MSV Duisburg (Nữ) - FFC Frankfurt (Nữ) 17.03.2024
-
17/03/24
13:30
|
Vòng 16
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
1 - Thắng
2 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
7
21
Ghi bàn
Thừa nhận
16
12
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 28
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 6
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: MSV Duisburg (Nữ)
Resultados mais recentes: FFC Frankfurt (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 0 | 60:8 | 52 | 60 | |
2 | 22 | 17 | 2 | 3 | 67:19 | 48 | 53 | |
3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 42:25 | 17 | 44 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 33:26 | 7 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 43:35 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 34:25 | 9 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 4 | 10 | 34:31 | 3 | 28 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 26:41 | -15 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 6 | 10 | 26:44 | -18 | 24 | |
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 25:43 | -18 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 3 | 15 | 16:61 | -45 | 15 | |
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 16:64 | -48 | 4 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 28:1 | 27 | 31 | |
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 31:7 | 24 | 28 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 28:14 | 14 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 14:16 | -2 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23:10 | 13 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 21:14 | 7 | 18 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 23:19 | 4 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:16 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 4 | 0 | 7 | 15:21 | -6 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:23 | -10 | 10 | |
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 5 | |
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:24 | -16 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 32:7 | 25 | 29 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 36:12 | 24 | 25 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20:16 | 4 | 19 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 14:11 | 3 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:12 | 0 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:15 | 4 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:21 | -8 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 11:15 | -4 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9:30 | -21 | 10 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 12:25 | -13 | 7 | |
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:22 | -12 | 6 | |
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 8:40 | -32 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MSV Duisburg và Eintracht Frankfurt khi MSV Duisburg chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MSV Duisburg và Eintracht Frankfurt là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi MSV Duisburg chơi trên sân nhà, MSV Duisburg đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Eintracht Frankfurt thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-20 nghiêng về phía Eintracht Frankfurt.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây, MSV Duisburg đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Eintracht Frankfurt thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 93-45 nghiêng về phía Eintracht Frankfurt.