Đội bóng đá đô thị Liberia - Cartagines 10.09.2024
Trận đấu tiếp theo Cartagines - Đội bóng đá đô thị Liberia on 19/01/2025
-
10/09/24
18:00
|
Vòng 9
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
15
6
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 27
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
7
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Đội bóng đá đô thị Liberia
Resultados mais recentes: Cartagines
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 37:18 | 19 | 46 | |
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 37:28 | 9 | 41 | |
3 | 22 | 10 | 9 | 3 | 41:26 | 15 | 39 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 34:28 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:31 | -5 | 35 | |
6 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:29 | 4 | 34 | |
7 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27:27 | 0 | 27 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32:30 | 2 | 26 | |
9 | 22 | 4 | 10 | 8 | 20:27 | -7 | 22 | |
10 | 22 | 5 | 6 | 11 | 29:39 | -10 | 21 | |
11 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22:39 | -17 | 20 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:34 | -16 | 15 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 24:8 | 16 | 27 | |
2 | 11 | 9 | 0 | 2 | 16:10 | 6 | 27 | |
3 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:10 | 12 | 26 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 23:14 | 9 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:14 | 4 | 17 | |
7 | 11 | 3 | 7 | 1 | 15:9 | 6 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 18:13 | 5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 10:10 | 0 | 14 | |
10 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:18 | -2 | 14 | |
11 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:17 | -5 | 13 | |
12 | 11 | 2 | 4 | 5 | 10:14 | -4 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 26:17 | 9 | 23 | |
2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 13:10 | 3 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 | |
4 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 13 | |
5 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:17 | -3 | 12 | |
6 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9:13 | -4 | 10 | |
7 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:17 | -7 | 8 | |
8 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:19 | -8 | 8 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:21 | -11 | 8 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:21 | -8 | 7 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 10:22 | -12 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 8:20 | -12 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Municipal Liberia và CS Cartagines khi Municipal Liberia chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Municipal Liberia chơi trên sân nhà, Municipal Liberia đã thắng 8 trận, có 1 trận hòa trong khi CS Cartagines thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-19 nghiêng về phía Municipal Liberia.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Municipal Liberia đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi CS Cartagines thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-34 nghiêng về phía Municipal Liberia.
Trận thắng gần đây nhất của CS Cartagines trên sân của Municipal Liberia là ở năm 2017.