Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

N.E.C. - Feyenoord 12.05.2024

Trận đấu tiếp theo Feyenoord - N.E.C. on 28/02/2025

N.E.C. NIJ

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
N.E.C. NIJ

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
33 %
Sở hữu bóng
67 %
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (7)
8
Tổng số mũi chích ngừa
18
1
Ảnh bị chặn
4
4
Thủ môn cứu thua
2
9
Fouls
12
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
2
12
Đá phạt
9
7
Đá phạt góc
9
9
Ném biên
11
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+8

19

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+21

28

7

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.8
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 30
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
N.E.C. NIJ

Số liệu thống kê H2H

Feyenoord FEY
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 11
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/09/24 12:45
N.E.C. N.E.C. Feyenoord Feyenoord
1 1
TTG 12/05/24 08:30
N.E.C. N.E.C. Feyenoord Feyenoord
2 3
TTG 21/04/24 12:00
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
1 0
TTG 14/01/24 10:45
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
2 2
DKT (HP) 08/02/23 15:00
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
4 4

Resultados mais recentes: N.E.C.

Resultados mais recentes: Feyenoord

N.E.C. NIJ

Bảng xếp hạng

Feyenoord FEY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 29 4 1 111:21 90 91
2 34 26 6 2 92:26 66 84
3 34 21 6 7 69:36 33 69
4 34 19 8 7 70:39 31 65
5 34 15 11 8 74:61 13 56
6 34 14 11 9 68:51 17 53
7 34 13 11 10 49:47 2 50
8 34 14 7 13 51:48 3 49
9 34 12 10 12 47:46 1 46
10 34 9 11 14 37:56 -19 38
11 34 10 7 17 53:70 -17 37
12 34 9 9 16 45:67 -22 36
13 34 7 13 14 33:59 -26 34
14 34 9 6 19 41:74 -33 33
15 34 7 8 19 38:56 -18 29
16 34 6 11 17 50:73 -23 29
17 34 4 7 23 34:88 -54 19
18 34 6 6 22 30:74 -44 6
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 1 0 54:11 43 49
2 17 14 1 2 40:17 23 43
3 17 13 3 1 51:10 41 42
4 17 11 3 3 41:18 23 36
5 17 9 6 2 39:21 18 33
6 17 8 5 4 29:23 6 29
7 17 8 4 5 35:25 10 28
8 17 7 6 4 27:20 7 27
9 17 7 4 6 31:23 8 25
10 17 6 5 6 25:25 0 23
11 17 6 4 7 25:35 -10 22
12 17 6 3 8 30:36 -6 21
13 17 4 7 6 26:27 -1 19
14 17 4 6 7 20:25 -5 18
15 17 5 3 9 19:31 -12 18
16 17 3 7 7 18:30 -12 16
17 17 2 6 9 15:30 -15 12
18 17 3 2 12 16:44 -28 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 57:10 47 42
2 17 13 3 1 41:16 25 42
3 17 8 5 4 29:21 8 29
4 17 7 5 5 29:19 10 26
5 17 8 2 7 26:23 3 26
6 17 6 7 4 33:26 7 25
7 17 6 5 6 35:40 -5 23
8 17 5 6 6 20:24 -4 21
9 17 5 6 6 16:23 -7 21
10 17 4 6 7 26:36 -10 18
11 17 4 6 7 15:29 -14 18
12 17 4 4 9 23:34 -11 16
13 17 4 0 13 15:44 -29 12
14 17 3 2 12 18:31 -13 11
15 17 3 2 12 16:39 -23 11
16 17 2 5 10 10:36 -26 11
17 17 2 4 11 24:46 -22 10
18 17 1 5 11 18:44 -26 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NEC Nijmegen và Feyenoord Rotterdam khi NEC Nijmegen chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NEC Nijmegen và Feyenoord Rotterdam là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi NEC Nijmegen chơi trên sân nhà, NEC Nijmegen đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-30 nghiêng về phía Feyenoord Rotterdam.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, NEC Nijmegen đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 105-55 nghiêng về phía Feyenoord Rotterdam.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 08:30
Trọng tài:
Bos Alex, Hà Lan
Sân vận động:
Goffertstadion, Nijmegen, Hà Lan
Dung tích:
12500