Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

N.E.C. - Feyenoord 28.09.2024

Trận đấu tiếp theo Feyenoord - N.E.C. on 01/03/2025

N.E.C. NIJ

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
N.E.C. NIJ

Chi tiết trận đấu

Feyenoord FEY
34 %
Sở hữu bóng
66 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
7
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
9
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
10
3
Đá phạt góc
9
0
Ngoại vi
2
23
Ném biên
30
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-5

9

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

17

21

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.7'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 23
  • Bàn thắng
  • 38

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
N.E.C. NIJ

Số liệu thống kê H2H

Feyenoord FEY
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 11
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/09/24 12:45
N.E.C. N.E.C. Feyenoord Feyenoord
1 1
TTG 12/05/24 08:30
N.E.C. N.E.C. Feyenoord Feyenoord
2 3
TTG 21/04/24 12:00
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
1 0
TTG 14/01/24 10:45
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
2 2
DKT (HP) 08/02/23 15:00
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
4 4

Resultados mais recentes: N.E.C.

Resultados mais recentes: Feyenoord

N.E.C. NIJ

Bảng xếp hạng

Feyenoord FEY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 1 2 61:15 46 46
2 18 13 3 2 39:17 22 42
3 18 12 3 3 36:29 7 39
4 18 10 5 3 41:23 18 35
Willem II
5 18 10 4 4 38:23 15 34
6 18 10 3 5 33:19 14 33
7 18 8 4 6 33:27 6 28
8 18 7 4 7 25:28 -3 25
9 18 7 3 8 21:33 -12 24
10 18 6 4 8 23:25 -2 22
11 18 7 1 10 21:31 -10 22
12 18 6 2 10 24:24 0 20
13 17 4 5 8 14:26 -12 17
14 18 4 5 9 16:27 -11 17
15 17 3 6 8 19:34 -15 15
16 18 2 7 9 15:27 -12 13
17 18 2 4 12 10:37 -27 10
Heracles Almelo
18 18 1 4 13 19:43 -24 7
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 34:5 29 25
2 9 8 1 0 22:6 16 25
3 9 6 3 0 23:8 15 21
4 8 5 3 0 13:4 9 18
5 9 5 2 2 20:12 8 17
6 9 5 2 2 18:11 7 17
Sparta Rotterdam
7 9 5 1 3 19:10 9 16
8 9 5 1 3 17:20 -3 16
9 9 5 0 4 13:13 0 15
10 9 5 0 4 13:13 0 15
11 9 3 4 2 9:5 4 13
12 9 4 0 5 11:12 -1 12
13 9 3 2 4 16:10 6 11
14 9 3 2 4 13:10 3 11
15 9 2 5 2 14:14 0 11
16 9 2 1 6 8:22 -14 7
Heracles Almelo
17 9 1 2 6 9:18 -9 5
18 9 0 4 5 7:16 -9 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 19:9 10 23
2 9 7 0 2 27:10 17 21
3 9 5 3 1 23:12 11 18
Willem II
4 9 5 2 2 17:11 6 17
5 9 5 2 2 14:9 5 17
6 9 4 1 4 15:15 0 13
7 9 3 2 4 13:15 -2 11
8 9 3 2 4 10:15 -5 11
9 9 2 4 3 12:15 -3 10
10 9 2 3 4 8:11 -3 9
11 9 3 0 6 8:14 -6 9
12 9 2 1 6 8:18 -10 7
13 10 2 0 8 8:29 -21 6
14 9 0 5 4 5:15 -10 5
15 8 1 1 6 5:20 -15 4
16 8 1 1 6 5:21 -16 4
17 9 0 3 6 2:15 -13 3
Utrecht
18 9 0 2 7 10:25 -15 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NEC Nijmegen và Feyenoord Rotterdam khi NEC Nijmegen chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NEC Nijmegen và Feyenoord Rotterdam là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi NEC Nijmegen chơi trên sân nhà, NEC Nijmegen đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-32 nghiêng về phía Feyenoord Rotterdam.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, NEC Nijmegen đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Feyenoord Rotterdam thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 108-57 nghiêng về phía Feyenoord Rotterdam.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2024, 12:45
Trọng tài:
Nijhuis Bas, Hà Lan
Sân vận động:
Goffertstadion, Nijmegen, Hà Lan
Dung tích:
12500