Paide Linnameeskond - Nomme Kalju 06.10.2024
-
06/10/24
07:30
|
Vòng 31
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
28
21
Ghi bàn
Thừa nhận
32
11
- 2.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.2
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 18.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.9'
- 4.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.3
- 49
- Bàn thắng
- 43
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
17
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 11
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Paide Linnameeskond
Resultados mais recentes: Nomme Kalju
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 27 | 6 | 3 | 82:19 | 63 | 87 | |
2 | 36 | 21 | 9 | 6 | 79:44 | 35 | 72 | |
3 | 36 | 23 | 3 | 10 | 74:39 | 35 | 72 | |
4 | 36 | 21 | 7 | 8 | 69:43 | 26 | 70 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 47:54 | -7 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 12 | 14 | 48:63 | -15 | 42 | |
7 | 36 | 9 | 8 | 19 | 35:57 | -22 | 35 | |
8 | 36 | 8 | 10 | 18 | 46:67 | -21 | 34 | |
9 | 36 | 8 | 7 | 21 | 37:74 | -37 | 31 | |
10 | 36 | 2 | 9 | 25 | 22:79 | -57 | 15 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 40:18 | 22 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 0 | 37:9 | 28 | 42 | |
3 | 18 | 12 | 3 | 3 | 43:24 | 19 | 39 | |
4 | 18 | 11 | 2 | 5 | 37:21 | 16 | 35 | |
5 | 18 | 6 | 4 | 8 | 25:27 | -2 | 22 | |
6 | 18 | 6 | 2 | 10 | 20:31 | -11 | 20 | |
7 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:32 | -13 | 18 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 24:32 | -8 | 18 | |
9 | 18 | 3 | 7 | 8 | 19:30 | -11 | 16 | |
10 | 18 | 2 | 5 | 11 | 11:40 | -29 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 0 | 3 | 45:10 | 35 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 37:18 | 19 | 37 | |
3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 36:20 | 16 | 33 | |
4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:25 | 4 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 5 | 6 | 29:33 | -4 | 26 | |
6 | 18 | 5 | 5 | 8 | 22:27 | -5 | 20 | |
7 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:25 | -9 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 22:35 | -13 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 5 | 11 | 17:43 | -26 | 11 | |
10 | 18 | 0 | 4 | 14 | 11:39 | -28 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Paide Linnameeskond và Nõmme Kalju khi Paide Linnameeskond chơi trên sân nhà là 0-3. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Paide Linnameeskond và Nõmme Kalju là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Paide Linnameeskond chơi trên sân nhà, Paide Linnameeskond đã thắng 8 trận, có 3 trận hòa trong khi Nõmme Kalju thắng 21 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 77-36 nghiêng về phía Nõmme Kalju.
Trong 69 lần gặp nhau gần đây, Paide Linnameeskond đã thắng 15 trận, có 16 trận hòa trong khi Nõmme Kalju thắng 38 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 140-72 nghiêng về phía Nõmme Kalju.