Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos - P.A.O.K. 31.03.2024

Trận đấu tiếp theo Panathinaikos - P.A.O.K. on 05/01/2025

Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

P.A.O.K. PAOK
Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

P.A.O.K. PAOK
60 %
Sở hữu bóng
40 %
8 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (3)
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
3
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
6
5
Fouls
16
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
6
17
Đá phạt
7
6
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
27
Ném biên
19
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

19

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

16

12

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 34.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.2'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 27
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Panathinaikos PAN

Số liệu thống kê H2H

P.A.O.K. PAOK
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 15/09/24 13:30
P.A.O.K. P.A.O.K. Panathinaikos Panathinaikos
0 0
TTG 15/05/24 13:00
P.A.O.K. P.A.O.K. Panathinaikos Panathinaikos
4 1
TTG 31/03/24 11:00
Panathinaikos Panathinaikos P.A.O.K. P.A.O.K.
2 3
DKT (HP) 21/02/24 12:00
Panathinaikos Panathinaikos P.A.O.K. P.A.O.K.
1 2
TTG 14/02/24 12:30
P.A.O.K. P.A.O.K. Panathinaikos Panathinaikos
0 1

Resultados mais recentes: Panathinaikos

Resultados mais recentes: P.A.O.K.

Panathinaikos PAN

Bảng xếp hạng

P.A.O.K. PAOK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiakos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiakos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiakos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và PAOK Thessaloniki khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và PAOK Thessaloniki là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 23 trận, có 7 trận hòa trong khi PAOK Thessaloniki thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 57-38 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Trong 78 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 37 trận, có 13 trận hòa trong khi PAOK Thessaloniki thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 95-92 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2024, 11:00
Trọng tài:
Redder Mikkel, Đan Mạch
Sân vận động:
Apostolos Nikolaidis, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
16003