Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

P.A.O.K. - AEK Athens 28.04.2024

Trận đấu tiếp theo P.A.O.K. - AEK Athens on 09/01/2025

P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK
P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK
54 %
Sở hữu bóng
46 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Thủ môn cứu thua
3
17
Fouls
17
3
Thẻ vàng
3
19
Đá phạt
17
13
Đá phạt góc
4
0
Ngoại vi
2
15
Ném biên
35
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

0

15

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

23

10

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 30
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
P.A.O.K. PAOK

Số liệu thống kê H2H

AEK Athens AEK
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 7
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/12/24 14:00
AEK Athens AEK Athens P.A.O.K. P.A.O.K.
1 0
TTG 20/10/24 13:30
AEK Athens AEK Athens P.A.O.K. P.A.O.K.
1 1
TTG 28/04/24 12:30
P.A.O.K. P.A.O.K. AEK Athens AEK Athens
3 2
TTG 07/04/24 13:30
AEK Athens AEK Athens P.A.O.K. P.A.O.K.
2 2
TTG 11/02/24 13:00
P.A.O.K. P.A.O.K. AEK Athens AEK Athens
1 1

Resultados mais recentes: P.A.O.K.

Resultados mais recentes: AEK Athens

P.A.O.K. PAOK

Bảng xếp hạng

AEK Athens AEK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiakos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiakos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiakos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và AEK Athens là 0-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà, PAOK Thessaloniki đã thắng 19 trận, có 7 trận hòa trong khi AEK Athens thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-31 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

Trong 74 lần gặp nhau gần đây, PAOK Thessaloniki đã thắng 29 trận, có 18 trận hòa trong khi AEK Athens thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-71 nghiêng về phía AEK Athens.

Mùa trước AEK Athens thắng cả hai trận gặp PAOK Thessaloniki (4-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 12:30
Trọng tài:
Schroder Robert, Đức
Sân vận động:
Toumba Stadium, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
28703