Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Glory (Nữ) - Melbourne Victory (Nữ) 18.11.2023

Trận đấu tiếp theo Melbourne Victory (Nữ) - Perth Glory (Nữ) on 18/01/2025

Perth Glory (Nữ) PER

Chi tiết trận đấu

Melbourne Victory (Nữ) VIC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2
Perth Glory (Nữ) PER

Chi tiết trận đấu

Melbourne Victory (Nữ) VIC
1
Thẻ vàng
2
4
Đá phạt góc
4

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Glory (Nữ) PER

Số liệu thống kê H2H

Melbourne Victory (Nữ) VIC
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/12/24 04:00
Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
0 1
TTG 12/01/24 01:00
Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
1 1
TTG 18/11/23 06:00
Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
2 2
TTG 06/01/23 01:05
Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ)
1 1
TTG 11/12/22 03:00
Perth Glory (Nữ) Perth Glory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ) Melbourne Victory (Nữ)
0 3

Resultados mais recentes: Perth Glory (Nữ)

Resultados mais recentes: Melbourne Victory (Nữ)

Perth Glory (Nữ) PER

Bảng xếp hạng

Melbourne Victory (Nữ) VIC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 12 5 5 40:29 11 41
2 22 11 6 5 31:20 11 39
3 22 11 3 8 37:34 3 36
4 22 10 6 6 44:29 15 36
5 22 10 5 7 31:24 7 35
6 22 10 3 9 43:36 7 33
7 22 10 3 9 30:30 0 33
8 22 9 1 12 36:33 3 28
9 22 7 5 10 28:35 -7 26
10 22 6 6 10 25:32 -7 24
11 22 6 6 10 39:47 -8 24
12 22 4 3 15 21:56 -35 15
  • Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 2 2 22:15 7 23
2 11 6 2 3 19:14 5 20
3 11 7 1 3 19:14 5 22
4 11 6 3 2 23:12 11 21
5 11 3 5 3 13:10 3 14
6 11 5 3 3 23:18 5 18
7 11 7 0 4 17:12 5 21
8 11 7 1 3 22:12 10 22
9 11 4 2 5 12:12 0 14
10 11 3 4 4 12:15 -3 13
11 11 5 2 4 22:18 4 17
12 11 3 1 7 15:34 -19 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 3 3 18:14 4 18
2 11 5 4 2 12:6 6 19
3 11 4 2 5 18:20 -2 14
4 11 4 3 4 21:17 4 15
5 11 7 0 4 18:14 4 21
6 11 5 0 6 20:18 2 15
7 11 3 3 5 13:18 -5 12
8 11 2 0 9 14:21 -7 6
9 11 3 3 5 16:23 -7 12
10 11 3 2 6 13:17 -4 11
11 11 1 4 6 17:29 -12 7
12 11 1 2 8 6:22 -16 5
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2023, 06:00