Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna - CSKA Sofia 24.02.2024

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Cherno More Varna on 15/03/2025

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK
52 %
Sở hữu bóng
48 %
6 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (6)
7
Tổng số mũi chích ngừa
7
0
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
5
13
Fouls
8
1
Thẻ đỏ
1
5
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
15
7
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
3
24
Ném biên
39
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+7

16

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

17

7

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 25
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

CSKA Sofia CSK
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 28/09/24 13:00
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
0 0
TTG 23/05/24 13:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 1
TTG 24/02/24 08:15
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 26/08/23 14:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 1
TTG 15/05/23 11:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
2 0

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

CSKA Sofia CSK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Cherno More Varna và PFC CSKA Sofia khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà, PFC Cherno More Varna đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-9 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, PFC Cherno More Varna đã thắng 6 trận, có 14 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-26 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trận thắng gần đây nhất của PFC Cherno More Varna trước PFC CSKA Sofia trên sân nhà là ở năm 2019.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Hai 2024, 08:15
Trọng tài:
Stanchev Valentin, Bulgaria
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bulgaria
Dung tích:
12000