Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia - Cherno More Varna 15.05.2023

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Cherno More Varna on 15/03/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
60 %
Sở hữu bóng
40 %
7 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (2)
13
Tổng số mũi chích ngừa
3
3
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
14
2
Thẻ vàng
2
20
Đá phạt
10
9
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
6
29
Ném biên
19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Cherno More Varna CMV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 28/09/24 13:00
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
0 0
TTG 23/05/24 13:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 1
TTG 24/02/24 08:15
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 26/08/23 14:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 1
TTG 15/05/23 11:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
2 0

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Cherno More Varna CMV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 26 7 2 81:27 54 85
2 35 26 6 3 65:17 48 84
3 35 17 13 5 55:28 27 64
4 35 17 10 8 47:22 25 61
5 35 15 9 11 35:34 1 54
6 35 15 9 11 39:35 4 54
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 5 2 72:21 51 74
2 30 23 4 3 57:14 43 73
3 30 17 8 5 49:22 27 59
4 30 15 9 6 38:14 24 54
5 30 15 8 7 36:27 9 53
6 30 14 8 8 33:28 5 50
7 30 15 4 11 31:27 4 49
8 30 11 9 10 33:32 1 42
9 30 10 8 12 32:38 -6 38
10 30 9 5 16 38:40 -2 32
11 30 7 7 16 23:55 -32 28
12 30 7 6 17 26:47 -21 27
13 30 5 9 16 21:39 -18 24
14 30 6 5 19 19:51 -32 23
15 30 5 7 18 25:45 -20 22
16 30 3 8 19 27:60 -33 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 16 10 10 47:36 11 58
Levski Sofia
2 36 17 7 12 37:31 6 58
3 36 11 9 16 37:49 -12 42
4 36 10 6 20 41:49 -8 36
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 8 10 17 28:43 -15 34
2 35 9 5 21 30:59 -29 32
3 35 8 8 19 29:64 -35 32
4 35 8 8 19 31:54 -23 32
5 35 7 7 21 31:52 -21 28
6 35 5 10 20 32:65 -33 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 4 1 43:14 29 43
2 18 13 4 1 34:8 26 43
3 18 11 5 2 29:12 17 38
4 17 11 3 3 25:7 18 36
5 17 11 2 4 24:15 9 35
6 17 8 5 4 21:16 5 29
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 37:10 27 36
2 15 11 3 1 30:7 23 36
3 15 11 2 2 25:8 17 35
4 15 10 3 2 23:4 19 33
5 15 10 2 3 22:11 11 32
6 15 8 4 3 20:14 6 28
7 15 8 4 3 18:12 6 28
8 15 7 4 4 22:17 5 25
9 15 7 4 4 18:20 -2 25
10 15 6 4 5 10:16 -6 22
11 15 6 3 6 21:15 6 21
12 15 5 2 8 15:23 -8 17
13 15 3 5 7 14:22 -8 14
14 15 3 4 8 16:25 -9 13
15 15 2 5 8 10:20 -10 11
16 15 1 3 11 8:27 -19 6
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 4 4 30:20 10 34
2 18 10 5 3 21:12 9 35
3 18 7 5 6 21:26 -5 26
4 18 6 4 8 21:20 1 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 5 7 20:23 -3 23
2 17 3 3 11 14:29 -15 12
3 18 7 5 6 15:20 -5 26
4 18 6 4 8 19:25 -6 22
5 17 4 5 8 15:21 -6 17
6 17 5 4 8 19:26 -7 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 38:13 25 42
2 17 13 2 2 31:9 22 41
3 17 6 8 3 26:16 10 26
4 18 6 7 5 22:15 7 25
5 18 4 7 7 11:19 -8 19
6 18 7 4 7 18:19 -1 25
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 35:11 24 38
2 15 12 1 2 27:7 20 37
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 24:14 10 24
5 15 7 0 8 13:15 -2 21
6 15 5 6 4 15:10 5 21
7 15 4 6 5 11:17 -6 18
8 15 4 5 6 11:15 -4 17
9 15 5 2 8 11:24 -13 17
10 15 3 4 8 14:18 -4 13
11 15 3 2 10 17:25 -8 11
12 15 3 2 10 15:25 -10 11
13 15 2 4 9 11:24 -13 10
14 15 2 4 9 7:17 -10 10
15 15 1 3 11 13:39 -26 6
16 15 0 4 11 11:35 -24 4
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 6 6 6 17:16 1 24
Levski Sofia
2 18 7 2 9 16:19 -3 23
3 18 4 4 10 16:23 -7 16
4 18 4 2 12 20:29 -9 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 2 5 10 8:20 -12 11
2 18 6 2 10 16:30 -14 20
3 17 1 3 13 14:44 -30 6
4 17 2 4 11 12:29 -17 10
5 18 3 2 13 16:31 -15 11
6 18 0 6 12 13:39 -26 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Cherno More Varna khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 17 trận, có 5 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-16 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 26 trận, có 13 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-25 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

PFC Cherno More Varna đã bất bại 5 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2023, 11:00
Trọng tài:
Todorov Stanislav, Bulgaria
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
22015