Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 - Slavia Sofia 27.11.2023

Last match Ludogorets 1945 - Slavia Sofia on 01/12/2024

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
62 %
Sở hữu bóng
38 %
7 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (1)
8
Tổng số mũi chích ngừa
4
0
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
6
12
Fouls
10
3
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
14
3
Đá phạt góc
0
2
Ngoại vi
1
33
Ném biên
20
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

22

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

10

9

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.3'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ludogorets 1945 LUD

Số liệu thống kê H2H

Slavia Sofia SLA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 10:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
2 0
TTG 18/09/24 10:30
Slavia Sofia Slavia Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1
TTG 27/12/23 08:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
0 0
TTG 27/11/23 08:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
2 3
TTG 02/11/23 12:00
Slavia Sofia Slavia Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 2

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Resultados mais recentes: Slavia Sofia

Ludogorets 1945 LUD

Bảng xếp hạng

Slavia Sofia SLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Ludogorets Razgrad và PFC Slavia Sofia khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi PFC Ludogorets Razgrad chơi trên sân nhà, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-12 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 21 trận, có 7 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-21 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trận thắng gần đây nhất của PFC Slavia Sofia trên sân của PFC Ludogorets Razgrad là ở năm 2010.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười Một 2023, 08:15
Trọng tài:
Chinkov Volen Valentinov, Bulgaria
Sân vận động:
Ludogorets Arena, Razgrad, Bulgaria
Dung tích:
10422