Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Sofia - Ludogorets 1945 02.11.2023

Last match Ludogorets 1945 - Slavia Sofia on 01/12/2024

Slavia Sofia SLA

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD
Slavia Sofia SLA

Chi tiết trận đấu

Ludogorets 1945 LUD
35 %
Sở hữu bóng
65 %
0
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (9)
0
Tổng số mũi chích ngừa
22
0
Ảnh bị chặn
6
7
Thủ môn cứu thua
1
15
Fouls
7
1
Thẻ vàng
0
8
Đá phạt
16
0
Đá phạt góc
9
1
Ngoại vi
1
15
Ném biên
31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Sofia SLA

Số liệu thống kê H2H

Ludogorets 1945 LUD
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 10:30
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
2 0
TTG 18/09/24 10:30
Slavia Sofia Slavia Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 1
TTG 27/12/23 08:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
0 0
TTG 27/11/23 08:15
Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 Slavia Sofia Slavia Sofia
2 3
TTG 02/11/23 12:00
Slavia Sofia Slavia Sofia Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
0 2

Resultados mais recentes: Slavia Sofia

Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

Slavia Sofia SLA

Bảng xếp hạng

Ludogorets 1945 LUD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Slavia Sofia và PFC Ludogorets Razgrad là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi PFC Slavia Sofia chơi trên sân nhà, PFC Slavia Sofia đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-9 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, PFC Slavia Sofia đã thắng 4 trận, có 7 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 66-21 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp PFC Slavia Sofia (2-1 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Một 2023, 12:00
Trọng tài:
Gidzhenov Radoslav, Bulgaria
Sân vận động:
Slavia Stadium, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
25556