Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rampla Juniors - Liverpool Montevideo 13.07.2024

Rampla Juniors RAM

Chi tiết trận đấu

Liverpool Montevideo LIV
Rampla Juniors RAM

Chi tiết trận đấu

Liverpool Montevideo LIV
5
Thẻ vàng
4
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-2

10

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

8

20

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 22
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rampla Juniors RAM

Số liệu thống kê H2H

Liverpool Montevideo LIV
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 19
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 26/11/24 14:30
Rampla Juniors Rampla Juniors Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
0 1
TTG 13/07/24 11:30
Rampla Juniors Rampla Juniors Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
3 2
TTG 25/05/24 14:00
Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Rampla Juniors Rampla Juniors
1 2
TTG 17/10/19 15:00
Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo Rampla Juniors Rampla Juniors
1 0
TTG 25/08/19 14:00
Rampla Juniors Rampla Juniors Liverpool Montevideo Liverpool Montevideo
1 2

Resultados mais recentes: Rampla Juniors

Resultados mais recentes: Liverpool Montevideo

Rampla Juniors RAM

Bảng xếp hạng

Liverpool Montevideo LIV
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 31:7 24 41
2 15 10 4 1 31:16 15 34
3 15 8 4 3 31:17 14 28
4 15 8 3 4 21:17 4 27
5 15 7 3 5 25:25 0 24
6 15 6 3 6 16:16 0 21
7 15 5 4 6 22:22 0 19
8 15 4 6 5 22:24 -2 18
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 4 5 6 19:25 -6 17
11 15 4 3 8 14:19 -5 15
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
13 15 3 5 7 20:25 -5 14
14 15 3 5 7 13:19 -6 14
15 15 3 4 8 11:17 -6 13
16 15 2 5 8 18:28 -10 11
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 32:5 27 38
2 15 11 3 1 37:11 26 36
3 15 7 6 2 16:10 6 27
4 15 8 2 5 19:15 4 26
5 15 6 7 2 14:7 7 25
6 15 6 4 5 15:11 4 22
7 15 5 5 5 17:17 0 20
8 15 4 7 4 11:15 -4 19
9 15 4 6 5 15:16 -1 18
10 15 5 3 7 15:20 -5 18
11 15 4 5 6 15:20 -5 17
12 15 4 4 7 12:19 -7 16
13 15 4 2 9 14:28 -14 14
14 15 2 6 7 9:20 -11 12
15 15 2 3 10 12:24 -12 9
16 15 1 5 9 9:24 -15 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 7 4 2 1 10:5 5 14
2 7 4 1 2 11:9 2 13
3 7 3 2 2 7:5 2 11
4 7 3 1 3 10:9 1 10
5 7 2 2 3 8:9 -1 8
6 7 2 2 3 8:11 -3 8
7 7 1 3 3 8:10 -2 6
8 7 1 3 3 5:9 -4 6
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 18:5 13 16
2 7 4 2 1 11:11 0 14
3 7 3 2 2 6:7 -1 11
4 7 3 1 3 8:5 3 10
5 7 3 1 3 7:10 -3 10
6 7 2 2 3 8:12 -4 8
7 7 2 1 4 6:8 -2 7
8 7 1 0 6 4:10 -6 3
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:1 13 19
2 8 6 1 1 18:9 9 19
3 8 5 2 1 19:9 10 17
4 7 5 0 2 15:12 3 15
5 8 3 3 2 13:9 4 12
6 8 3 2 3 15:14 1 11
7 7 3 1 3 7:7 0 10
8 10 2 4 4 12:16 -4 10
9 7 2 3 2 10:10 0 9
10 7 2 2 3 5:8 -3 8
11 5 2 1 2 5:4 1 7
12 8 1 3 4 9:11 -2 6
13 8 1 3 4 12:15 -3 6
14 8 2 0 6 7:10 -3 6
15 6 0 4 2 4:7 -3 4
16 8 1 1 6 5:12 -7 4
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 15:5 10 21
2 8 6 2 0 15:1 14 20
3 10 6 2 2 15:5 10 20
4 7 6 1 0 19:6 13 19
5 9 5 3 1 9:2 7 18
6 7 4 0 3 12:8 4 12
7 7 3 2 2 5:4 1 11
8 8 3 2 3 8:9 -1 11
9 7 2 4 1 7:6 1 10
10 7 2 3 2 9:9 0 9
11 8 2 2 4 7:10 -3 8
12 8 1 4 3 5:11 -6 7
13 7 2 1 4 4:13 -9 7
14 5 1 3 1 6:6 0 6
15 7 1 2 4 7:10 -3 5
16 7 0 4 3 3:11 -8 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:5 3 9
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 4:5 -1 6
5 3 1 0 2 2:3 -1 3
6 3 0 2 1 2:3 -1 2
7 3 0 2 1 4:6 -2 2
8 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 8:2 6 10
2 4 2 1 1 7:2 5 7
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 3 2 0 1 4:6 -2 6
5 3 1 1 1 5:5 0 4
6 3 1 1 1 3:3 0 4
7 4 1 1 2 3:7 -4 4
8 3 1 0 2 1:2 -1 3
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:6 11 22
2 8 6 0 2 11:7 4 18
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 10 4 2 4 11:12 -1 14
5 7 4 1 2 13:11 2 13
6 7 3 2 2 12:8 4 11
7 9 3 1 5 9:12 -3 10
8 7 2 3 2 6:5 1 9
9 7 2 3 2 7:9 -2 9
10 8 2 3 3 10:13 -3 9
11 5 2 2 1 10:8 2 8
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
13 8 2 1 5 10:19 -9 7
14 7 1 2 4 6:13 -7 5
15 7 1 2 4 6:16 -10 5
16 7 0 3 4 5:11 -6 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K
1 7 6 0 1 17:4 13 18
2 8 5 2 1 18:5 13 17
3 8 4 4 0 11:6 5 16
4 10 3 3 4 9:10 -1 12
5 7 2 3 2 8:10 -2 9
6 8 3 0 5 6:11 -5 9
7 8 2 3 3 4:9 -5 9
8 8 2 2 4 6:9 -3 8
9 8 1 5 2 5:9 -4 8
10 6 1 4 1 5:5 0 7
11 8 2 1 5 10:15 -5 7
12 7 1 2 4 4:10 -6 5
13 7 1 2 4 4:10 -6 5
14 8 1 1 6 5:14 -9 4
15 5 0 2 3 0:6 -6 2
16 7 0 1 6 4:13 -9 1
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 5:2 3 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 4 2 0 2 4:3 1 6
4 4 1 2 1 3:3 0 5
5 3 1 1 1 3:4 -1 4
6 4 0 3 1 6:7 -1 3
7 3 1 0 2 4:5 -1 3
8 3 0 2 1 4:6 -2 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 7:5 2 8
2 3 2 1 0 3:0 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 4 2 0 2 4:7 -3 6
5 4 1 1 2 3:7 -4 4
6 3 1 0 2 1:3 -2 3
7 3 0 1 2 1:3 -2 1
8 4 0 0 4 3:8 -5 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rampla Juniors và Liverpool Montevideo khi Rampla Juniors chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rampla Juniors và Liverpool Montevideo là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Rampla Juniors chơi trên sân nhà, Rampla Juniors đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Liverpool Montevideo thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-13 nghiêng về phía Liverpool Montevideo.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Rampla Juniors đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Liverpool Montevideo thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-24 nghiêng về phía Liverpool Montevideo.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Bảy 2024, 11:30
Trọng tài:
Sacarelo Roig Bruno