Rio Ave - Câu lạc bộ Thể thao Bồ Đào Nha 18.01.2025
-
18/01/25
13:00
|
Vòng 18
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
- Vẽ
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
17
13
Ghi bàn
Thừa nhận
14
13
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 30.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.4'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 30
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
13
-
9
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 11
- 15
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rio Ave
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Thể thao Bồ Đào Nha
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 2 | 2 | 48:14 | 34 | 41 | |
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 42:11 | 31 | 41 | |
3 | 17 | 13 | 1 | 3 | 40:11 | 29 | 40 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 30:19 | 11 | 31 | |
5 | 17 | 10 | 1 | 6 | 18:16 | 2 | 31 | |
6 | 17 | 6 | 7 | 4 | 26:22 | 4 | 25 | |
7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19:20 | -1 | 24 | |
8 | 17 | 6 | 4 | 7 | 22:25 | -3 | 22 | |
9 | 18 | 4 | 8 | 6 | 20:24 | -4 | 20 | |
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 18:28 | -10 | 20 | |
11 | 17 | 4 | 7 | 6 | 19:26 | -7 | 19 | |
12 | 17 | 4 | 6 | 7 | 18:28 | -10 | 18 | |
13 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16:29 | -13 | 16 | |
14 | 17 | 4 | 4 | 9 | 13:23 | -10 | 16 | |
15 | 17 | 2 | 9 | 6 | 13:24 | -11 | 15 | |
16 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:28 | -15 | 15 | |
17 | 17 | 3 | 5 | 9 | 11:23 | -12 | 14 | |
18 | 17 | 2 | 6 | 9 | 11:26 | -15 | 12 |
- Champions League
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 31:5 | 26 | 27 | |
2 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25:2 | 23 | 27 | |
3 | 8 | 7 | 0 | 1 | 19:5 | 14 | 21 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 19 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 0 | 14:10 | 4 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 16:12 | 4 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 3 | 1 | 11:9 | 2 | 15 | |
8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:14 | -1 | 14 | |
9 | 8 | 3 | 4 | 1 | 12:7 | 5 | 13 | |
10 | 9 | 3 | 4 | 2 | 11:9 | 2 | 13 | |
11 | 8 | 4 | 1 | 3 | 8:11 | -3 | 13 | |
12 | 9 | 3 | 3 | 3 | 18:15 | 3 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10:13 | -3 | 12 | |
14 | 9 | 2 | 4 | 3 | 7:9 | -2 | 10 | |
15 | 9 | 2 | 4 | 3 | 7:12 | -5 | 10 | |
16 | 8 | 2 | 2 | 4 | 5:10 | -5 | 8 | |
17 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6:13 | -7 | 7 | |
18 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:12 | -10 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 29:9 | 20 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 12:4 | 8 | 19 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 11:6 | 5 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15:9 | 6 | 13 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:10 | 0 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8:11 | -3 | 11 | |
7 | 9 | 2 | 4 | 3 | 10:10 | 0 | 10 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 13:15 | -2 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 7 | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:18 | -10 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 5:10 | -5 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7:19 | -12 | 6 | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | 8:15 | -7 | 6 | |
15 | 8 | 0 | 5 | 3 | 6:12 | -6 | 5 | |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | 4:18 | -14 | 4 | |
17 | 9 | 0 | 3 | 6 | 5:12 | -7 | 3 | |
18 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:15 | -12 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rio Ave F.C. và Sporting CP khi Rio Ave F.C. chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rio Ave F.C. và Sporting CP là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Rio Ave F.C. chơi trên sân nhà, Rio Ave F.C. đã thắng 4 trận, có 6 trận hòa trong khi Sporting CP thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-25 nghiêng về phía Sporting CP.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Rio Ave F.C. đã thắng 7 trận, có 10 trận hòa trong khi Sporting CP thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-40 nghiêng về phía Sporting CP.