Rosenborg - HamKam 14.04.2024
Trận đấu tiếp theo Rosenborg - HamKam on 12/07/2025
-
14/04/24
11:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
18
15
Ghi bàn
Thừa nhận
16
9
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 33
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rosenborg
Resultados mais recentes: HamKam
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 18 | 8 | 4 | 71:31 | 40 | 62 | |
2 | 30 | 17 | 8 | 5 | 55:33 | 22 | 59 | |
3 | 30 | 16 | 9 | 5 | 61:39 | 22 | 57 | |
4 | 30 | 16 | 5 | 9 | 52:39 | 13 | 53 | |
5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 64:36 | 28 | 52 | |
6 | 30 | 14 | 9 | 7 | 39:35 | 4 | 51 | |
7 | 30 | 10 | 8 | 12 | 32:40 | -8 | 38 | |
8 | 30 | 9 | 10 | 11 | 35:36 | -1 | 37 | |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43:55 | -12 | 37 | |
10 | 30 | 9 | 7 | 14 | 41:46 | -5 | 34 | |
11 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32:45 | -13 | 34 | |
12 | 30 | 8 | 9 | 13 | 34:39 | -5 | 33 | |
13 | 30 | 9 | 6 | 15 | 34:44 | -10 | 33 | |
14 | 30 | 9 | 6 | 15 | 29:46 | -17 | 33 | |
15 | 30 | 7 | 3 | 20 | 33:63 | -30 | 24 | |
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 26:54 | -28 | 23 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 44:15 | 29 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 34:18 | 16 | 34 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 26:14 | 12 | 30 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 39:23 | 16 | 27 | |
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 19:15 | 4 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 19:14 | 5 | 25 | |
8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 23:21 | 2 | 23 | |
9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 19:23 | -4 | 21 | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 24:21 | 3 | 19 | |
11 | 15 | 6 | 1 | 8 | 11:16 | -5 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:17 | -2 | 16 | |
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18:28 | -10 | 15 | |
14 | 15 | 2 | 7 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
15 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 13 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 16:30 | -14 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 29:19 | 10 | 29 | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 27:16 | 11 | 28 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:13 | 12 | 25 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 21:16 | 5 | 24 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 24 | |
6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 27:21 | 6 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:27 | -2 | 22 | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:25 | 1 | 21 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:22 | -3 | 17 | |
10 | 15 | 3 | 5 | 7 | 18:30 | -12 | 14 | |
11 | 15 | 4 | 2 | 9 | 10:23 | -13 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:22 | -9 | 13 | |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | 13:26 | -13 | 13 | |
14 | 15 | 4 | 0 | 11 | 17:33 | -16 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 18:25 | -7 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10:25 | -15 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rosenborg BK và Hamarkameratene khi Rosenborg BK chơi trên sân nhà là 4-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rosenborg BK và Hamarkameratene là 4-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Rosenborg BK chơi trên sân nhà, Rosenborg BK đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi Hamarkameratene thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-4 nghiêng về phía Rosenborg BK.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây, Rosenborg BK đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Hamarkameratene thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 25-13 nghiêng về phía Rosenborg BK.