Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Antwerp Hoàng gia - Sint-Truidense 03.03.2024

Trận đấu tiếp theo Sint-Truidense - Antwerp Hoàng gia on 24/01/2025

Antwerp Hoàng gia RAFC

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT
Antwerp Hoàng gia RAFC

Chi tiết trận đấu

Sint-Truidense STT
57 %
Sở hữu bóng
43 %
9 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (2)
14
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
6
11
Fouls
14
14
Đá phạt
14
11
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
0
19
Ném biên
11
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+11

20

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

12

13

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 29
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Antwerp Hoàng gia RAFC

Số liệu thống kê H2H

Sint-Truidense STT
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/08/24 10:00
Antwerp Hoàng gia Antwerp Hoàng gia Sint-Truidense Sint-Truidense
6 1
TTG 03/03/24 10:00
Antwerp Hoàng gia Antwerp Hoàng gia Sint-Truidense Sint-Truidense
3 0
TTG 24/11/23 14:45
Sint-Truidense Sint-Truidense Antwerp Hoàng gia Antwerp Hoàng gia
1 1
TTG 23/04/23 07:30
Sint-Truidense Sint-Truidense Antwerp Hoàng gia Antwerp Hoàng gia
0 1
TTG 07/10/22 14:45
Antwerp Hoàng gia Antwerp Hoàng gia Sint-Truidense Sint-Truidense
2 0

Resultados mais recentes: Antwerp Hoàng gia

Resultados mais recentes: Sint-Truidense

Antwerp Hoàng gia RAFC

Bảng xếp hạng

Sint-Truidense STT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Antpenwer và St. Truidense VV là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FC Antpenwer chơi trên sân nhà, FC Antpenwer đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-22 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, FC Antpenwer đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi St. Truidense VV thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-44 nghiêng về phía St. Truidense VV.

Trận thắng gần đây nhất của St. Truidense VV trên sân của FC Antpenwer là ở năm 2018.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2024, 10:00
Trọng tài:
Van Damme Kevin, Bỉ
Sân vận động:
Bosuilstadion, Antwerp, Bỉ
Dung tích:
15402