Thành Đô Thái Sơn - Zhejiang Chuyên nghiệp 25.04.2023
Last match Zhejiang Chuyên nghiệp - Thành Đô Thái Sơn on 27/10/2024
-
25/04/23
07:35
|
Vòng 3
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
15
-
15
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 7
- 10
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành Đô Thái Sơn
Resultados mais recentes: Zhejiang Chuyên nghiệp
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 19 | 6 | 5 | 61:30 | 31 | 63 | |
2 | 30 | 16 | 10 | 4 | 59:25 | 34 | 58 | |
3 | 30 | 16 | 7 | 7 | 57:34 | 23 | 55 | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 51:32 | 19 | 53 | |
5 | 30 | 15 | 7 | 8 | 34:31 | 3 | 52 | |
6 | 30 | 14 | 9 | 7 | 53:35 | 18 | 51 | |
7 | 30 | 14 | 9 | 7 | 51:35 | 16 | 51 | |
8 | 30 | 11 | 15 | 4 | 40:29 | 11 | 48 | |
9 | 30 | 10 | 9 | 11 | 44:48 | -4 | 39 | |
10 | 30 | 9 | 9 | 12 | 38:40 | -2 | 36 | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 42:54 | -12 | 34 | |
12 | 30 | 8 | 7 | 15 | 29:60 | -31 | 31 | |
13 | 30 | 7 | 7 | 16 | 34:45 | -11 | 28 | |
14 | 30 | 4 | 10 | 16 | 26:42 | -16 | 22 | |
15 | 30 | 3 | 11 | 16 | 25:47 | -22 | 20 | |
16 | 30 | 3 | 3 | 24 | 22:79 | -57 | 12 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- AFC Cup
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 41:10 | 31 | 38 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 28:14 | 14 | 30 | |
3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 29:14 | 15 | 29 | |
4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 31:16 | 15 | 28 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 28:19 | 9 | 28 | |
6 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18:14 | 4 | 28 | |
7 | 15 | 7 | 6 | 2 | 25:11 | 14 | 27 | |
8 | 15 | 7 | 5 | 3 | 22:16 | 6 | 26 | |
9 | 15 | 5 | 10 | 0 | 22:16 | 6 | 25 | |
10 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:23 | 2 | 24 | |
11 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:21 | 4 | 24 | |
12 | 15 | 6 | 5 | 4 | 26:25 | 1 | 23 | |
13 | 15 | 5 | 4 | 6 | 15:20 | -5 | 19 | |
14 | 15 | 3 | 7 | 5 | 15:20 | -5 | 16 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10:22 | -12 | 10 | |
16 | 15 | 3 | 1 | 11 | 12:33 | -21 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:11 | 22 | 35 | |
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 28:20 | 8 | 26 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 29:19 | 10 | 25 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 16:17 | -1 | 24 | |
5 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:18 | 5 | 23 | |
6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 22:19 | 3 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:13 | 5 | 23 | |
8 | 15 | 4 | 8 | 3 | 18:15 | 3 | 20 | |
9 | 15 | 4 | 4 | 7 | 18:23 | -5 | 16 | |
10 | 15 | 3 | 3 | 9 | 14:40 | -26 | 12 | |
11 | 15 | 2 | 6 | 7 | 16:20 | -4 | 12 | |
12 | 15 | 2 | 4 | 9 | 17:33 | -16 | 10 | |
13 | 15 | 2 | 3 | 10 | 13:29 | -16 | 9 | |
14 | 15 | 0 | 4 | 11 | 10:27 | -17 | 4 | |
15 | 15 | 0 | 4 | 11 | 9:22 | -13 | 4 | |
16 | 15 | 0 | 2 | 13 | 10:46 | -36 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sơn Đông Taishan FC và Zhejiang Professional FC khi Sơn Đông Taishan FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sơn Đông Taishan FC và Zhejiang Professional FC là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Sơn Đông Taishan FC chơi trên sân nhà, Sơn Đông Taishan FC đã thắng 8 trận, có 0 trận hòa trong khi Zhejiang Professional FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-9 nghiêng về phía Sơn Đông Taishan FC.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây, Sơn Đông Taishan FC đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Zhejiang Professional FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-24 nghiêng về phía Sơn Đông Taishan FC.