Zhejiang Chuyên nghiệp - Thành Đô Thái Sơn 27.10.2024
-
27/10/24
03:30
|
Vòng 29
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
18
Ghi bàn
Thừa nhận
21
9
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 34
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
34
-
21
-
20
-
17
-
17
-
16
-
15
-
14
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 11
- 13
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Zhejiang Chuyên nghiệp
Resultados mais recentes: Thành Đô Thái Sơn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 96:30 | 66 | 78 | |
2 | 30 | 24 | 5 | 1 | 73:20 | 53 | 77 | |
3 | 30 | 18 | 5 | 7 | 65:31 | 34 | 59 | |
4 | 30 | 16 | 8 | 6 | 65:35 | 30 | 56 | |
5 | 30 | 13 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 48 | |
6 | 30 | 12 | 6 | 12 | 44:47 | -3 | 42 | |
7 | 30 | 11 | 5 | 14 | 55:60 | -5 | 38 | |
8 | 30 | 9 | 9 | 12 | 34:39 | -5 | 36 | |
9 | 30 | 8 | 8 | 14 | 46:58 | -12 | 32 | |
10 | 30 | 8 | 8 | 14 | 41:58 | -17 | 32 | |
11 | 30 | 8 | 7 | 15 | 31:44 | -13 | 31 | |
12 | 30 | 8 | 5 | 17 | 28:55 | -27 | 29 | |
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 33:57 | -24 | 29 | |
14 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29:55 | -26 | 29 | |
15 | 30 | 6 | 9 | 15 | 29:55 | -26 | 27 | |
16 | 30 | 5 | 7 | 18 | 32:66 | -34 | 22 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 14 | 1 | 0 | 59:15 | 44 | 43 | |
2 | 15 | 12 | 3 | 0 | 44:11 | 33 | 39 | |
3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 40:12 | 28 | 35 | |
4 | 15 | 10 | 3 | 2 | 43:15 | 28 | 33 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 29:16 | 13 | 28 | |
6 | 15 | 8 | 3 | 4 | 38:26 | 12 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 5 | 3 | 20:16 | 4 | 26 | |
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28:19 | 9 | 22 | |
9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 16:17 | -1 | 21 | |
10 | 15 | 6 | 3 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
11 | 15 | 5 | 3 | 7 | 17:23 | -6 | 18 | |
12 | 15 | 4 | 5 | 6 | 14:22 | -8 | 17 | |
13 | 15 | 3 | 7 | 5 | 23:26 | -3 | 16 | |
14 | 15 | 4 | 4 | 7 | 14:30 | -16 | 16 | |
15 | 15 | 4 | 2 | 9 | 14:21 | -7 | 14 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 13:27 | -14 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 29:9 | 20 | 38 | |
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 37:15 | 22 | 35 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:19 | 6 | 24 | |
4 | 15 | 6 | 5 | 4 | 22:20 | 2 | 23 | |
5 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:24 | -4 | 20 | |
6 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17:23 | -6 | 17 | |
7 | 15 | 5 | 1 | 9 | 24:31 | -7 | 16 | |
8 | 15 | 5 | 1 | 9 | 18:32 | -14 | 16 | |
9 | 15 | 3 | 6 | 6 | 18:22 | -4 | 15 | |
10 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:25 | -10 | 13 | |
11 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 | |
12 | 15 | 2 | 5 | 8 | 16:34 | -18 | 11 | |
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 18:39 | -21 | 10 | |
14 | 15 | 2 | 4 | 9 | 15:33 | -18 | 10 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 19:39 | -20 | 10 | |
16 | 15 | 2 | 2 | 11 | 9:32 | -23 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Zhejiang Professional FC và Sơn Đông Taishan FC là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Zhejiang Professional FC chơi trên sân nhà, Zhejiang Professional FC đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Sơn Đông Taishan FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-10 nghiêng về phía Zhejiang Professional FC.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây, Zhejiang Professional FC đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Sơn Đông Taishan FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-27 nghiêng về phía Sơn Đông Taishan FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Zhejiang Professional FC) và 2-1 (sân của Sơn Đông Taishan FC).