Tiếng gọi nữ thần - Gudja United 21.04.2024
Last match Gudja United - Tiếng gọi nữ thần on 21/09/2024
-
21/04/24
05:00
|
Vòng 24
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 10
Mục tiêu khác biệt
6
19
Ghi bàn
Thừa nhận
4
32
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.2
- 37.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 25
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 3
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Tiếng gọi nữ thần
Resultados mais recentes: Gudja United
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 5 | 2 | 61:16 | 45 | 62 | |
2 | 26 | 18 | 3 | 5 | 53:19 | 34 | 57 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 34:12 | 22 | 50 | |
4 | 26 | 12 | 7 | 7 | 40:23 | 17 | 43 | |
5 | 26 | 9 | 9 | 8 | 28:27 | 1 | 36 | |
6 | 26 | 9 | 8 | 9 | 32:35 | -3 | 35 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 29:28 | 1 | 35 | |
8 | 26 | 8 | 10 | 8 | 26:28 | -2 | 34 | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 38:33 | 5 | 33 | |
10 | 26 | 7 | 10 | 9 | 19:32 | -13 | 31 | |
11 | 26 | 8 | 6 | 12 | 25:41 | -16 | 30 | |
12 | 26 | 6 | 9 | 11 | 26:31 | -5 | 27 | |
13 | 26 | 3 | 7 | 16 | 17:50 | -33 | 16 | |
14 | 26 | 0 | 6 | 20 | 14:67 | -53 | 6 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 27:12 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24:9 | 15 | 28 | |
3 | 13 | 6 | 5 | 2 | 11:4 | 7 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:12 | 6 | 18 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 15:16 | -1 | 16 | |
6 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:17 | -1 | 16 | |
7 | 13 | 4 | 4 | 5 | 15:18 | -3 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 3 | 6 | 10:18 | -8 | 15 | |
9 | 13 | 4 | 3 | 6 | 10:21 | -11 | 15 | |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | 9:17 | -8 | 14 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12:19 | -7 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:17 | -3 | 13 | |
13 | 13 | 1 | 4 | 8 | 8:26 | -18 | 7 | |
14 | 13 | 0 | 4 | 9 | 9:38 | -29 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 37:7 | 30 | 34 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 26:7 | 19 | 28 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 23:8 | 15 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 22:11 | 11 | 25 | |
5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 17:9 | 8 | 21 | |
6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 12:10 | 2 | 20 | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 17:11 | 6 | 20 | |
8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17:19 | -2 | 19 | |
9 | 13 | 5 | 2 | 6 | 23:15 | 8 | 17 | |
10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 9:11 | -2 | 16 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 15:23 | -8 | 15 | |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 12:14 | -2 | 14 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 9:24 | -15 | 9 | |
14 | 13 | 0 | 2 | 11 | 5:29 | -24 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sirens FC và Gudja United là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Gudja United đã từng thắng 8 trận trong 13 trận đã đấu với Sirens FC.
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Sirens FC chơi trên sân nhà, Sirens FC đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi Gudja United thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-3 nghiêng về phía Sirens FC.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Sirens FC đã thắng 9 trận, có 2 trận hòa trong khi Gudja United thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-8 nghiêng về phía Sirens FC.