Slovan Bratislava - Ruzomberok 21.09.2024
Trận đấu tiếp theo Ruzomberok - Slovan Bratislava on 08/02/2025
-
21/09/24
14:30
|
Vòng 8
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
18
15
Ghi bàn
Thừa nhận
19
9
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 33
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 5
- 9
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Slovan Bratislava
Resultados mais recentes: Ruzomberok
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 41:21 | 20 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 5 | 1 | 39:15 | 24 | 41 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 27:14 | 13 | 36 | |
4 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:19 | 5 | 24 | |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 18 | 5 | 7 | 6 | 22:28 | -6 | 22 | |
7 | 18 | 4 | 8 | 6 | 21:21 | 0 | 20 | |
8 | 18 | 5 | 2 | 11 | 21:35 | -14 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:29 | -10 | 17 | |
10 | 18 | 4 | 5 | 9 | 20:27 | -7 | 17 | |
11 | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:32 | -13 | 15 | |
12 | 18 | 3 | 5 | 10 | 19:32 | -13 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 24:10 | 14 | 25 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 20:11 | 9 | 22 | |
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:6 | 6 | 18 | |
4 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15:10 | 5 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 13 | |
6 | 9 | 3 | 4 | 2 | 13:14 | -1 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:11 | -2 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 5 | 2 | 11:9 | 2 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 11:14 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 21:10 | 11 | 22 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:8 | 7 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:5 | 10 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 10:19 | -9 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:22 | -12 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:18 | -8 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 5 | 4 | 8:18 | -10 | 5 | |
12 | 9 | 0 | 4 | 5 | 5:14 | -9 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và MFK Ružomberok khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Slovan Bratislava và MFK Ružomberok là 1-0. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi Slovan Bratislava chơi trên sân nhà, Slovan Bratislava đã thắng 26 trận, có 5 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-25 nghiêng về phía Slovan Bratislava.
Trong 68 lần gặp nhau gần đây, Slovan Bratislava đã thắng 37 trận, có 16 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-61 nghiêng về phía Slovan Bratislava.