Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Prague - Mlada Boleslav 10.12.2023

Trận đấu tiếp theo Slavia Prague - Mlada Boleslav on 02/02/2025

Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
Slavia Prague SLA

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
9 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
15
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
7
6
Fouls
7
2
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
10
9
Đá phạt góc
6
4
Ngoại vi
1
30
Ném biên
22
10 Diêm

8 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+10

20

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

21

20

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.1
  • 30
  • Bàn thắng
  • 41

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Prague SLA

Số liệu thống kê H2H

Mlada Boleslav MLA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 1
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 13:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Slavia Prague Slavia Prague
0 2
TTG 26/05/24 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Mlada Boleslav Mlada Boleslav
4 0
TTG 10/12/23 12:00
Slavia Prague Slavia Prague Mlada Boleslav Mlada Boleslav
2 0
TTG 13/08/23 09:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Slavia Prague Slavia Prague
0 1
TTG 09/04/23 10:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Slavia Prague Slavia Prague
1 1

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Slavia Prague SLA

Bảng xếp hạng

Mlada Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Mladá Boleslav khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và Mladá Boleslav là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-24 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 20 trận, có 11 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-46 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2023, 12:00
Trọng tài:
Volek Stanislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Sinobo Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
21000