Thành phố Đài Nan - Sân vận động Taichung Futuro FC 14.04.2024
Last match Thành phố Đài Nan - Sân vận động Taichung Futuro FC on 29/09/2024
-
14/04/24
03:30
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
0 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
11
17
- 2.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.9'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 27
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 14
- Ghi bàn
- 8
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành phố Đài Nan
Resultados mais recentes: Sân vận động Taichung Futuro FC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50:16 | 34 | 46 |
|
|
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 41:19 | 22 | 43 |
|
|
3 | 21 | 12 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 39 |
|
|
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 35:23 | 12 | 36 |
|
|
5 | 21 | 9 | 3 | 9 | 36:26 | 10 | 30 |
|
|
6 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24:35 | -11 | 22 |
|
|
7 | 21 | 5 | 3 | 13 | 23:47 | -24 | 18 |
|
|
8 | 20 | 0 | 2 | 18 | 17:74 | -57 | 2 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|