Hổ Thiên Tân - Zhejiang Chuyên nghiệp 11.08.2024
-
11/08/24
08:00
|
Vòng 22
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
16
18
Ghi bàn
Thừa nhận
22
22
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 27.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.5'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.4
- 34
- Bàn thắng
- 44
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
34
-
21
-
20
-
17
-
17
-
16
-
15
-
14
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 10
- 6
- Thẻ vàng
- 9
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hổ Thiên Tân
Resultados mais recentes: Zhejiang Chuyên nghiệp
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 96:30 | 66 | 78 | |
2 | 30 | 24 | 5 | 1 | 73:20 | 53 | 77 | |
3 | 30 | 18 | 5 | 7 | 65:31 | 34 | 59 | |
4 | 30 | 16 | 8 | 6 | 65:35 | 30 | 56 | |
5 | 30 | 13 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 48 | |
6 | 30 | 12 | 6 | 12 | 44:47 | -3 | 42 | |
7 | 30 | 11 | 5 | 14 | 55:60 | -5 | 38 | |
8 | 30 | 9 | 9 | 12 | 34:39 | -5 | 36 | |
9 | 30 | 8 | 8 | 14 | 46:58 | -12 | 32 | |
10 | 30 | 8 | 8 | 14 | 41:58 | -17 | 32 | |
11 | 30 | 8 | 7 | 15 | 31:44 | -13 | 31 | |
12 | 30 | 8 | 5 | 17 | 28:55 | -27 | 29 | |
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 33:57 | -24 | 29 | |
14 | 30 | 7 | 8 | 15 | 29:55 | -26 | 29 | |
15 | 30 | 6 | 9 | 15 | 29:55 | -26 | 27 | |
16 | 30 | 5 | 7 | 18 | 32:66 | -34 | 22 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 14 | 1 | 0 | 59:15 | 44 | 43 | |
2 | 15 | 12 | 3 | 0 | 44:11 | 33 | 39 | |
3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 40:12 | 28 | 35 | |
4 | 15 | 10 | 3 | 2 | 43:15 | 28 | 33 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 29:16 | 13 | 28 | |
6 | 15 | 8 | 3 | 4 | 38:26 | 12 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 5 | 3 | 20:16 | 4 | 26 | |
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28:19 | 9 | 22 | |
9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 16:17 | -1 | 21 | |
10 | 15 | 6 | 3 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
11 | 15 | 5 | 3 | 7 | 17:23 | -6 | 18 | |
12 | 15 | 4 | 5 | 6 | 14:22 | -8 | 17 | |
13 | 15 | 3 | 7 | 5 | 23:26 | -3 | 16 | |
14 | 15 | 4 | 4 | 7 | 14:30 | -16 | 16 | |
15 | 15 | 4 | 2 | 9 | 14:21 | -7 | 14 | |
16 | 15 | 3 | 3 | 9 | 13:27 | -14 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 29:9 | 20 | 38 | |
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 37:15 | 22 | 35 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:19 | 6 | 24 | |
4 | 15 | 6 | 5 | 4 | 22:20 | 2 | 23 | |
5 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:24 | -4 | 20 | |
6 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17:23 | -6 | 17 | |
7 | 15 | 5 | 1 | 9 | 24:31 | -7 | 16 | |
8 | 15 | 5 | 1 | 9 | 18:32 | -14 | 16 | |
9 | 15 | 3 | 6 | 6 | 18:22 | -4 | 15 | |
10 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:25 | -10 | 13 | |
11 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 | |
12 | 15 | 2 | 5 | 8 | 16:34 | -18 | 11 | |
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 18:39 | -21 | 10 | |
14 | 15 | 2 | 4 | 9 | 15:33 | -18 | 10 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 19:39 | -20 | 10 | |
16 | 15 | 2 | 2 | 11 | 9:32 | -23 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thiên Tân Jinmen Tiger FC và Zhejiang Professional FC khi Thiên Tân Jinmen Tiger FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Thiên Tân Jinmen Tiger FC chơi trên sân nhà, Thiên Tân Jinmen Tiger FC đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi Zhejiang Professional FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-9 nghiêng về phía Thiên Tân Jinmen Tiger FC.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây, Thiên Tân Jinmen Tiger FC đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Zhejiang Professional FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-23 nghiêng về phía Zhejiang Professional FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Thiên Tân Jinmen Tiger FC) và 2-1 (sân của Zhejiang Professional FC).