TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) - FFC Frankfurt (Nữ) 04.05.2024
Trận đấu tiếp theo FFC Frankfurt (Nữ) - TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) on 03/05/2025
-
04/05/24
08:00
|
Vòng 20
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
17
14
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 27
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 13
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)
Resultados mais recentes: FFC Frankfurt (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 0 | 60:8 | 52 | 60 | |
2 | 22 | 17 | 2 | 3 | 67:19 | 48 | 53 | |
3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 42:25 | 17 | 44 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 33:26 | 7 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 43:35 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 34:25 | 9 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 4 | 10 | 34:31 | 3 | 28 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 26:41 | -15 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 6 | 10 | 26:44 | -18 | 24 | |
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 25:43 | -18 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 3 | 15 | 16:61 | -45 | 15 | |
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 16:64 | -48 | 4 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 28:1 | 27 | 31 | |
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 31:7 | 24 | 28 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 28:14 | 14 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 14:16 | -2 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23:10 | 13 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 21:14 | 7 | 18 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 23:19 | 4 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:16 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 4 | 0 | 7 | 15:21 | -6 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:23 | -10 | 10 | |
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 5 | |
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:24 | -16 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 32:7 | 25 | 29 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 36:12 | 24 | 25 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20:16 | 4 | 19 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 14:11 | 3 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:12 | 0 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:15 | 4 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:21 | -8 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 11:15 | -4 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9:30 | -21 | 10 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 12:25 | -13 | 7 | |
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:22 | -12 | 6 | |
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 8:40 | -32 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa TSG Hoffenheim và Eintracht Frankfurt khi TSG Hoffenheim chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa TSG Hoffenheim và Eintracht Frankfurt là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi TSG Hoffenheim chơi trên sân nhà, TSG Hoffenheim đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi Eintracht Frankfurt thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-15 nghiêng về phía Eintracht Frankfurt.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây, TSG Hoffenheim đã thắng 5 trận, có 5 trận hòa trong khi Eintracht Frankfurt thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-33 nghiêng về phía Eintracht Frankfurt.