Uzbekistan (Nữ) - Úc (Nữ) 24.02.2024
Last match Úc (Nữ) - Uzbekistan (Nữ) on 28/02/2024
-
24/02/24
04:00
|
Cuối cùng
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
- Trận đấu đầu tiên
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
21
25
Ghi bàn
Thừa nhận
20
11
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 20.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 4.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 46
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 0
- Ghi bàn
- 13
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Uzbekistan (Nữ)
Resultados mais recentes: Úc (Nữ)
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:0 | 13 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:9 | -4 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:2 | 9 | 5 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:8 | -7 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 3 | ||
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:10 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:3 | -3 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:10 | -10 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Uzbekistan wins 1st half in 44% of their matches, Úc in 33% of their matches.
Uzbekistan wins 44% of halftimes, Úc wins 33%.
When Úc leads 0-1 away, they win in 100% of their matches.
When Úc is down 1-0 away, they win 0% of their matches.