Nhật Bản (Nữ) - Thụy Điển (Nữ) 11.08.2023
-
11/08/23
03:30
|
Tứ kết
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:1
Hiệp 2
1:1
51
Angeldal F.
76
Ueki R.
79
Ueki R.
87
Hayashi H.
90 + 2
Hamano M.
Ngoài:
Takahashi H.
49
%
Sở hữu bóng
51
%
4 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
1
9
Thủ môn cứu thua
6
5
Fouls
10
1
Thẻ vàng
0
10
Đá phạt
6
4
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
0
31
Ném biên
35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 9
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/08/23
03:30
Nhật Bản (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
1
2
TTG
30/07/21
06:00
Thụy Điển (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
3
1
TTG
21/07/16
10:00
Thụy Điển (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
3
0
TTG
10/03/14
10:40
Nhật Bản (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
2
1
TTG
28/07/12
07:00
Nhật Bản (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Nhật Bản (Nữ)
TTG
26/10/24
01:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
DKT (HH)
03/08/24
09:00
Mỹ (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
0
TTG
31/07/24
11:00
Nhật Bản (Nữ)
Nigeria (Phụ nữ)
3
1
TTG
28/07/24
11:00
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
1
2
TTG
25/07/24
11:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
03/12/24
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Serbia (Nữ)
6
0
TTG
28/11/24
12:00
Serbia (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
2
TTG
29/10/24
14:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
8
0
TTG
25/10/24
13:30
Luxembourg (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
0
4
TTG
16/07/24
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:4 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:2 | 3 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
- Playoffs