Tây Ban Nha (Nữ) - Đội tuyển Anh (Nữ) 20.08.2023
-
20/08/23
06:00
|
Cuối cùng
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
58
%
Sở hữu bóng
42
%
4 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (3)
12
Tổng số mũi chích ngừa
8
5
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
14
1
Thẻ vàng
1
19
Đá phạt
9
7
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
5
19
Ném biên
27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/08/23
06:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)
1
0
DKT (HH)
20/07/22
15:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
2
1
TTG
20/02/22
10:15
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
0
0
TTG
11/03/20
17:15
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
0
1
TTG
09/04/19
14:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha (Nữ)
TTG
03/12/24
15:00
Pháp (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
2
4
TTG
29/11/24
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
5
0
TTG
29/10/24
13:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
1
1
TTG
25/10/24
16:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Canada (Nữ)
1
1
TTG
09/08/24
09:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển Anh (Nữ)
TTG
03/12/24
14:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)
1
0
TTG
30/11/24
12:20
Đội tuyển Anh (Nữ)
Mỹ (Nữ)
0
0
TTG
29/10/24
15:45
Đội tuyển Anh (Nữ)
Nam Phi (Nữ)
2
1
TTG
25/10/24
14:30
Đội tuyển Anh (Nữ)
Đức (Nữ)
3
4
TTG
16/07/24
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:4 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:2 | 3 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
- Playoffs