Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại

Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại

04/24
12/24
100%
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 2 3 1 8:3 5 9
2 6 2 3 1 4:4 0 9
3 6 1 4 1 7:4 3 7
4 6 1 2 3 4:12 -8 5
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:5 13 15
2 6 4 0 2 14:8 6 12
3 6 1 1 4 5:18 -13 4
4 6 1 1 4 6:12 -6 4
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 8:7 1 12
2 6 3 2 1 8:5 3 11
3 6 2 2 2 6:4 2 8
4 6 1 0 5 4:10 -6 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:8 9 15
2 6 4 1 1 11:5 6 13
3 6 2 1 3 10:12 -2 7
4 6 0 0 6 4:17 -13 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:3 11 15
2 6 3 0 3 8:8 0 9
3 6 2 1 3 10:9 1 7
4 6 1 1 4 2:14 -12 4
  • Playoffs
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:1 12 16
2 6 4 1 1 11:4 7 13
3 6 1 1 4 5:11 -6 4
4 6 0 1 5 5:18 -13 1
  • Playoffs
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:2 12 16
2 6 3 1 2 8:7 1 10 Malta (Nữ)
3 6 2 1 3 4:9 -5 7
4 6 0 1 5 2:10 -8 1 Bắc Ireland (Nữ)
  • Playoffs
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:3 15 14
2 6 3 2 1 11:4 7 11
3 6 3 0 3 4:9 -5 9
4 6 0 0 6 0:17 -17 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:0 19 18
2 6 3 1 2 6:7 -1 10
3 6 2 1 3 5:10 -5 7
4 6 0 0 6 1:14 -13 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 26:0 26 18
2 6 3 0 3 8:16 -8 9
3 6 2 1 3 10:17 -7 7
4 6 0 1 5 4:15 -11 1
  • Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:4 13 16
2 6 3 1 2 21:10 11 10
3 6 3 0 3 11:9 2 9
4 6 0 0 6 2:28 -26 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:1 15 18
2 6 2 1 3 6:8 -2 7
3 6 2 0 4 8:18 -10 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
  • Playoffs
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 1 2 1 5:6 -1 5
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
  • Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:1 6 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 5:1 4 5
4 3 1 2 0 4:3 1 5
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 1:11 -10 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 11:2 9 9
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 3:5 -2 4
4 3 1 0 2 1:9 -8 3
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 3:1 2 7
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 1 2 4:11 -7 1
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 1 1 1 3:2 1 4 Malta (Nữ)
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:5 -5 0 Bồ Đào Nha (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 1 0 7:1 6 7
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 1 0 2 5:9 -4 3
3 3 0 1 2 2:8 -6 1
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 13:5 8 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 0 2 1 1:2 -1 2
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 2 1 2:4 -2 2
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 10:2 8 6
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 0 3 1:4 -3 0
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:6 0 6
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 1 0 2 7:4 3 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 5:5 0 6 Bosnia & Herzegovina (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1 Bắc Ireland (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 1 1 1 5:2 3 4
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 8:9 -1 6
3 3 2 0 1 3:7 -4 6
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 8:5 3 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:3 0 3
2 2 0 1 1 2:4 -2 1
3 2 0 1 1 1:3 -2 1
Đội Huân luyện viên trưởng
Croatia (Nữ) Croatia (Nữ)
Iceland (Nữ) Iceland (Nữ) Halldorsson T.
Đội tuyển Anh (Nữ) Đội tuyển Anh (Nữ) Veurink A.
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ)
Đan Mạch (Nữ) Đan Mạch (Nữ) Sondergaard L.
Bỉ (Nữ) Bỉ (Nữ) Serneels I.
Đức (Nữ) Đức (Nữ) Voss-Tecklenburg M.
Thụy Điển (Nữ) Thụy Điển (Nữ) Gerhardsson P.
Ý (Nữ) Ý (Nữ) Bertolini M.
Thụy Sĩ (Nữ) Thụy Sĩ (Nữ) Nielsen N.
Áo (Nữ) Áo (Nữ) Fuhrmann I.
Bồ Đào Nha (Nữ) Bồ Đào Nha (Nữ) Neto F.
Scotland (Nữ) Scotland (Nữ) Kerr S.
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Diacre C.
Tây Ban Nha (Nữ) Tây Ban Nha (Nữ) Vilda J.
Na Uy (Nữ) Na Uy (Nữ) Sjogren M.
Hy Lạp (Nữ) Hy Lạp (Nữ)
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
North Macedonia (Nữ) North Macedonia (Nữ)
Ireland (Phụ nữ) Ireland (Phụ nữ)
Hungary (Nữ) Hungary (Nữ)
Slovakia (Nữ) Slovakia (Nữ)
Ba Lan (Nữ) Ba Lan (Nữ)
Bosnia & Herzegovina (Nữ) Bosnia & Herzegovina (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ) Cộng hòa Séc (Nữ)
Slovenia (Nữ) Slovenia (Nữ)
Albania (Nữ) Albania (Nữ)
Israel (Nữ) Israel (Nữ)
Belarus (Nữ) Belarus (Nữ)
Litva (Nữ) Litva (Nữ)
Kazakhstan (Nữ) Kazakhstan (Nữ)
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ)
Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
Romania (Nữ) Romania (Nữ)
Moldova (Nữ) Moldova (Nữ)
Georgia (Nữ) Georgia (Nữ)
Latvia (Nữ) Latvia (Nữ)
Bắc Ireland (Nữ) Bắc Ireland (Nữ)
Montenegro (Nữ) Montenegro (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
Andorra (Nữ) Andorra (Nữ)
Quần đảo Faroe (Nữ) Quần đảo Faroe (Nữ)
Wales (Nữ) Wales (Nữ)
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ) Signeul A.
Bulgaria (Nữ) Bulgaria (Nữ)
Azerbaijan (Nữ) Azerbaijan (Nữ)
Malta (Nữ) Malta (Nữ)
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
Armenia (Phụ nữ) Armenia (Phụ nữ)
Cyprus (Nữ) Cyprus (Nữ)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    02.04.2024 - 03.12.2024
  • Số đội :
    51