Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Rodez Aveyron (Nữ)

Rodez Aveyron (Nữ)

Pháp
Pháp

Rodez Aveyron (Nữ) Resultados mais recentes

Rodez Aveyron (Nữ) Lịch thi đấu

Rodez Aveyron (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 1 1 69:9 60 61
2 22 17 4 1 45:12 33 55
3 22 12 6 4 44:18 26 42
4 22 11 6 5 49:20 29 39
5 22 11 4 7 37:27 10 37
6 22 10 2 10 40:40 0 32
7 22 7 6 9 26:33 -7 27
8 22 7 3 12 31:45 -14 24
9 22 7 3 12 20:41 -21 24
10 22 4 3 15 12:53 -41 15
11 22 3 3 16 16:48 -32 12
12 22 1 3 18 15:58 -43 6
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 34:3 31 30
2 11 8 2 1 19:6 13 26
3 11 6 3 2 27:10 17 21
4 11 5 3 3 19:13 6 18
5 11 5 2 4 17:14 3 17
6 11 5 1 5 21:20 1 16
7 11 4 3 4 14:13 1 15
8 11 4 2 5 16:24 -8 14
9 11 4 2 5 12:16 -4 14
10 11 3 1 7 7:24 -17 10
11 11 2 2 7 10:25 -15 8
12 11 1 1 9 7:33 -26 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 35:6 29 31
2 11 9 2 0 26:6 20 29
3 11 7 3 1 25:5 20 24
4 11 7 1 3 23:14 9 22
5 11 5 3 3 22:10 12 18
6 11 5 1 5 19:20 -1 16
7 11 2 4 5 9:19 -10 10
8 11 3 1 7 15:21 -6 10
9 11 3 1 7 8:25 -17 10
10 11 1 2 8 5:29 -24 5
11 11 1 1 9 6:23 -17 4
12 11 0 2 9 8:25 -17 2

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Rodez Aveyron (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Rodez Aveyron (Nữ)
  • Viết tắt:
    RAV
  • Sân vận động:
    Stade de Vabre
  • Thành phố:
    Rodez
  • Capacidade do estádio:
    400
Rodez Aveyron (Nữ)
giải đấu