Đại học Boston (Nữ) - Colgate (Nữ) 11.01.2025
- 11/01/25 14:00
-
- 49 : 61
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại học Boston (Nữ)
19
6
9
15
49
Colgate (Nữ)
17
7
20
17
61
Quý 1
19
:
17
3
3 - 0
Đại học Boston (Nữ)
0:27
2
3 - 2
Colgate (Nữ)
0:58
2
3 - 4
Colgate (Nữ)
1:34
2
5 - 4
Đại học Boston (Nữ)
2:01
2
5 - 6
Colgate (Nữ)
2:24
2
5 - 8
Colgate (Nữ)
3:07
1
5 - 9
Colgate (Nữ)
3:07
1
5 - 10
Colgate (Nữ)
3:28
2
7 - 10
Đại học Boston (Nữ)
4:45
3
7 - 13
Colgate (Nữ)
5:10
2
9 - 13
Đại học Boston (Nữ)
5:28
2
9 - 15
Colgate (Nữ)
5:50
2
11 - 15
Đại học Boston (Nữ)
6:37
2
11 - 17
Colgate (Nữ)
7:00
2
13 - 17
Đại học Boston (Nữ)
7:21
2
15 - 17
Đại học Boston (Nữ)
8:13
2
17 - 17
Đại học Boston (Nữ)
8:45
2
19 - 17
Đại học Boston (Nữ)
9:31
Quý 2
6
:
7
1
20 - 17
Đại học Boston (Nữ)
12:42
1
21 - 17
Đại học Boston (Nữ)
12:42
2
23 - 17
Đại học Boston (Nữ)
14:26
2
25 - 17
Đại học Boston (Nữ)
15:23
3
25 - 20
Colgate (Nữ)
16:14
3
25 - 23
Colgate (Nữ)
19:09
1
25 - 24
Colgate (Nữ)
19:09
Quý 3
9
:
20
1
26 - 24
Đại học Boston (Nữ)
20:27
1
27 - 24
Đại học Boston (Nữ)
20:27
3
27 - 27
Colgate (Nữ)
21:25
2
27 - 29
Colgate (Nữ)
22:21
2
29 - 29
Đại học Boston (Nữ)
23:27
2
29 - 31
Colgate (Nữ)
24:18
2
29 - 33
Colgate (Nữ)
24:48
3
29 - 36
Colgate (Nữ)
25:14
1
29 - 37
Colgate (Nữ)
26:54
1
29 - 38
Colgate (Nữ)
26:54
2
31 - 38
Đại học Boston (Nữ)
27:14
3
31 - 41
Colgate (Nữ)
28:05
3
31 - 44
Colgate (Nữ)
29:18
3
34 - 44
Đại học Boston (Nữ)
29:35
Quý 4
15
:
17
3
37 - 44
Đại học Boston (Nữ)
30:23
2
39 - 44
Đại học Boston (Nữ)
31:11
2
39 - 46
Colgate (Nữ)
32:10
2
39 - 48
Colgate (Nữ)
32:38
3
39 - 51
Colgate (Nữ)
33:08
2
39 - 53
Colgate (Nữ)
33:45
3
39 - 56
Colgate (Nữ)
34:19
2
41 - 56
Đại học Boston (Nữ)
34:46
2
41 - 58
Colgate (Nữ)
35:43
2
43 - 58
Đại học Boston (Nữ)
36:02
2
45 - 58
Đại học Boston (Nữ)
37:01
1
46 - 58
Đại học Boston (Nữ)
37:40
1
47 - 58
Đại học Boston (Nữ)
37:40
2
49 - 58
Đại học Boston (Nữ)
38:42
1
49 - 59
Colgate (Nữ)
39:10
1
49 - 60
Colgate (Nữ)
39:10
1
49 - 61
Colgate (Nữ)
39:33
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại học Boston (Nữ)
- Colgate (Nữ)
- 3/12 (25%)
- 3 con trỏ
- 9/26 (34.6%)
- 17/30 (56.7%)
- 2 con trỏ
- 13/32 (40.6%)
- 6/6 (100%)
- Ném miễn phí
- 8/10 (80%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 21
- 2
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi
Golembiewski, Taylor
G
DIM
28
REB
1
HT
-
PHT
32:00
Kính
28
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
McMahon, Morgan
G
DIM
17
REB
1
HT
-
PHT
29:00
Kính
17
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McLaughlin, Bella
DIM
12
REB
4
HT
-
PHT
25:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Monteagudo Pardo, Ines
DIM
10
REB
2
HT
1
PHT
25:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Giannaros, Alex
G
DIM
9
REB
5
HT
-
PHT
33:00
Kính
9
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 108
- GP
- 108
- 54
- SP
- 54
Đối đầu
TTG
11/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 19
- 6
- 9
- 15
- 17
- 7
- 20
- 17
TTG
14/03/24
18:00
Colgate (Nữ)
- 12
- 6
- 15
- 7
- 19
- 12
- 14
- 7
TTG
06/03/24
18:00
Colgate (Nữ)
- 18
- 14
- 29
- 16
- 9
- 10
- 15
- 6
TTG
25/01/23
19:00
Colgate (Nữ)
44
Đại học Boston (Nữ)
58
TTG
11/01/23
16:00
Đại học Boston (Nữ)
72
Colgate (Nữ)
51
Resultados mais recentes: Đại học Boston (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 19
- 6
- 9
- 15
- 17
- 7
- 20
- 17
TTG
08/01/25
11:30
Đại Bàng Mỹ (Nữ)
- 19
- 17
- 18
- 13
- 7
- 21
- 22
- 20
TTG
05/01/25
13:00
Đội quân Kị sĩ Đen (Nữ)
- 19
- 23
- 22
- 5
- 12
- 13
- 16
- 18
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12
TTG
29/12/24
14:00
Đội bóng đá nữ Yale Bulldogs
- 9
- 11
- 18
- 18
- 23
- 27
- 18
- 9
Resultados mais recentes: Colgate (Nữ)
TTG
11/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 19
- 6
- 9
- 15
- 17
- 7
- 20
- 17
TTG
08/01/25
18:00
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
- 5
- 14
- 23
- 24
- 21
- 13
- 20
- 16
TTG
05/01/25
14:00
Colgate (Nữ)
- 10
- 4
- 11
- 9
- 15
- 12
- 10
- 14
TTG
02/01/25
18:00
Đội quân Kị sĩ Đen (Nữ)
- 16
- 11
- 15
- 14
- 16
- 16
- 6
- 0
TTG
29/12/24
13:00
Đội Griffins Vàng Canisius (Nữ)
- 17
- 13
- 5
- 12
- 21
- 15
- 15
- 15