Qingdao Guoxin Haitian Eagle - Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm 15.01.2025
- 15/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 204
- GP
- 204
- 104
- SP
- 100
Đối đầu
TTG
24/10/24
07:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 19
- 22
- 22
- 22
- 29
- 21
- 23
- 19
TTG
21/01/24
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 21
- 30
- 23
- 27
- 27
- 28
- 19
- 29
TC
16/12/23
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 36
- 23
- 26
- 27
- 26
- 36
- 20
- 30
TTG
31/03/23
07:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 38
- 31
- 12
- 21
- 23
- 22
- 27
- 20
TC
21/10/22
03:00
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 20
- 22
- 24
- 19
- 18
- 14
- 21
- 32
Resultados mais recentes: Qingdao Guoxin Haitian Eagle
TTG
12/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 39
- 19
- 18
- 27
- 23
- 27
- 35
- 15
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
- 24
- 23
- 34
- 24
- 28
- 28
- 23
- 17
TTG
08/01/25
06:35
Shenzhen Leopards
- 29
- 22
- 19
- 25
- 33
- 30
- 21
- 23
TTG
05/01/25
06:35
Guangzhou Sư tử Dài
- 26
- 21
- 23
- 20
- 26
- 27
- 26
- 24
TTG
03/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 37
- 25
- 35
- 32
- 23
- 34
- 33
- 32
Resultados mais recentes: Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
TTG
13/01/25
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 21
- 41
- 25
- 28
- 46
- 21
- 25
- 20
TTG
11/01/25
06:35
Thiên Tân
- 35
- 30
- 34
- 14
- 26
- 36
- 21
- 27
TTG
09/01/25
06:35
Shandong Kirins
- 29
- 30
- 34
- 24
- 18
- 24
- 24
- 18
TTG
06/01/25
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 27
- 29
- 27
- 26
- 25
- 18
- 25
- 24
TTG
04/01/25
06:35
Đội tuyển Hổ Đông Bắc Cát Lâm
- 14
- 23
- 20
- 24
- 33
- 30
- 16
- 23
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 3112:2754 | |
2 | 31 | 21 | 10 | 3268:3038 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 3312:3076 | |
4 | 29 | 22 | 7 | 3333:3150 | |
5 | 30 | 21 | 9 | 3188:3013 | |
6 | 30 | 20 | 10 | 3385:3151 | |
7 | 30 | 20 | 10 | 3129:3011 | |
8 | 30 | 19 | 11 | 3137:2978 | |
9 | 29 | 20 | 9 | 2934:2766 | |
10 | 28 | 17 | 11 | 3140:2934 | |
11 | 30 | 15 | 15 | 3200:3244 | |
12 | 29 | 15 | 14 | 3045:2939 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 3066:3303 | |
14 | 30 | 9 | 21 | 3125:3232 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 3028:3292 | |
16 | 30 | 8 | 22 | 3077:3418 | |
17 | 30 | 8 | 22 | 3055:3297 | |
18 | 30 | 7 | 23 | 2922:3214 | |
19 | 31 | 5 | 26 | 2918:3202 | |
20 | 29 | 4 | 25 | 2978:3340 |