Kosovo - Thụyĩ 28.07.2024
- 28/07/24 12:30
-
- 52 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Kosovo
9
19
11
13
52
Thụyĩ
26
15
29
17
87
Quý 1
9
:
26
2
2 - 1
Kosovo
2
2 - 3
Thụyĩ
2
6 - 8
Kosovo
2
9 - 8
Kosovo
2
9 - 9
Thụyĩ
2
9 - 16
Thụyĩ
2
9 - 19
Thụyĩ
2
9 - 21
Thụyĩ
2
9 - 23
Thụyĩ
2
9 - 26
Thụyĩ
Quý 2
19
:
15
2
12 - 26
Kosovo
2
14 - 32
Kosovo
2
15 - 32
Kosovo
2
16 - 33
Thụyĩ
2
21 - 33
Kosovo
2
26 - 35
Thụyĩ
2
28 - 37
Thụyĩ
2
28 - 39
Thụyĩ
2
28 - 41
Thụyĩ
Quý 3
11
:
29
2
32 - 43
Thụyĩ
2
32 - 46
Thụyĩ
2
32 - 48
Thụyĩ
2
32 - 51
Thụyĩ
2
32 - 54
Thụyĩ
2
33 - 57
Thụyĩ
2
33 - 59
Thụyĩ
2
33 - 63
Thụyĩ
2
35 - 67
Thụyĩ
2
39 - 67
Kosovo
2
39 - 70
Thụyĩ
Quý 4
13
:
17
2
39 - 72
Thụyĩ
2
39 - 75
Thụyĩ
2
41 - 75
Kosovo
2
45 - 77
Thụyĩ
2
48 - 77
Kosovo
2
48 - 81
Thụyĩ
2
48 - 83
Thụyĩ
2
48 - 85
Thụyĩ
2
52 - 87
Kosovo
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 68
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
28/07/24
12:30
Kosovo
- 9
- 19
- 11
- 13
- 26
- 15
- 29
- 17
TC
28/07/23
10:30
Kosovo
- 9
- 10
- 27
- 24
- 22
- 16
- 20
- 12
Resultados mais recentes: Kosovo
TTG
04/08/24
10:30
Kosovo
- 11
- 22
- 18
- 14
- 14
- 11
- 12
- 14
TTG
02/08/24
05:00
Kosovo
- 10
- 29
- 12
- 4
- 30
- 28
- 16
- 28
TTG
31/07/24
10:00
Kosovo
- 8
- 17
- 11
- 7
- 29
- 11
- 12
- 23
TTG
30/07/24
07:30
Iceland
- 25
- 14
- 17
- 21
- 8
- 19
- 10
- 15
TTG
28/07/24
12:30
Kosovo
- 9
- 19
- 11
- 13
- 26
- 15
- 29
- 17
Resultados mais recentes: Thụyĩ
TTG
04/08/24
08:00
Montenegro
- 21
- 24
- 21
- 11
- 17
- 8
- 11
- 21
TTG
03/08/24
12:30
Thụyĩ
- 20
- 15
- 16
- 17
- 17
- 14
- 24
- 12
TTG
02/08/24
15:00
Thụyĩ
- 15
- 15
- 22
- 26
- 27
- 23
- 18
- 16
TTG
31/07/24
12:30
Thụyĩ
- 15
- 27
- 15
- 18
- 8
- 13
- 19
- 19
TTG
30/07/24
07:30
Thụyĩ
- 15
- 18
- 16
- 14
- 19
- 25
- 17
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 324:312 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 352:291 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 258:300 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 260:279 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 267:279 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 387:313 | 9 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 356:316 | 8 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 376:309 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 362:354 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 3 | 330:343 | 7 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 235:411 | 5 |