Đại Sư Hổ Nanjing - Cá Mập Thượng Hải 30.12.2024
- 30/12/24 06:35
-
- 131 : 133
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Đại Sư Hổ Nanjing
29
35
15
42
10
131
Cá Mập Thượng Hải
35
21
32
33
12
133
Quý 1
29
:
35
2
2 - 0
Đại Sư Hổ Nanjing
0:13
2
2 - 2
Cá Mập Thượng Hải
1:00
3
2 - 5
Cá Mập Thượng Hải
1:27
3
2 - 8
Cá Mập Thượng Hải
2:07
2
2 - 10
Cá Mập Thượng Hải
2:42
2
4 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
2:58
3
4 - 13
Cá Mập Thượng Hải
3:08
3
4 - 16
Cá Mập Thượng Hải
3:32
3
7 - 15
Đại Sư Hổ Nanjing
3:56
2
7 - 17
Cá Mập Thượng Hải
4:13
3
10 - 17
Đại Sư Hổ Nanjing
4:35
2
10 - 19
Cá Mập Thượng Hải
4:49
3
13 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
5:58
2
13 - 21
Cá Mập Thượng Hải
6:34
3
16 - 21
Đại Sư Hổ Nanjing
6:52
2
16 - 23
Cá Mập Thượng Hải
7:17
3
19 - 23
Đại Sư Hổ Nanjing
7:34
2
19 - 25
Cá Mập Thượng Hải
7:53
1
19 - 26
Cá Mập Thượng Hải
8:25
1
19 - 27
Cá Mập Thượng Hải
8:25
1
19 - 28
Cá Mập Thượng Hải
8:48
2
19 - 30
Cá Mập Thượng Hải
9:19
1
20 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
9:33
1
21 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
9:33
3
21 - 33
Cá Mập Thượng Hải
9:43
2
21 - 35
Cá Mập Thượng Hải
10:07
3
24 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
10:32
2
26 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
11:20
3
29 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
11:49
Quý 2
35
:
21
3
32 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
12:23
2
34 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
12:51
2
36 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
13:24
2
38 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
13:44
3
41 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
14:42
3
44 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
15:17
2
44 - 37
Cá Mập Thượng Hải
15:39
2
44 - 39
Cá Mập Thượng Hải
16:06
2
46 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
16:24
2
48 - 39
Leaf, T.J.
16:48
1
49 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
17:29
1
50 - 39
Đại Sư Hổ Nanjing
17:29
3
50 - 42
Cá Mập Thượng Hải
17:43
3
53 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
18:00
3
56 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
19:01
2
56 - 44
Cá Mập Thượng Hải
19:16
3
56 - 47
Cá Mập Thượng Hải
19:54
3
59 - 47
Đại Sư Hổ Nanjing
21:01
3
59 - 50
Cá Mập Thượng Hải
21:50
3
62 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
22:07
2
62 - 52
Cá Mập Thượng Hải
22:18
2
64 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
22:36
1
64 - 53
Cá Mập Thượng Hải
22:51
1
64 - 54
Cá Mập Thượng Hải
22:51
1
64 - 55
Cá Mập Thượng Hải
23:09
1
64 - 56
Cá Mập Thượng Hải
23:09
Quý 3
15
:
32
2
66 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
24:59
1
66 - 57
Cá Mập Thượng Hải
25:13
3
69 - 57
Đại Sư Hổ Nanjing
25:31
2
69 - 59
Cá Mập Thượng Hải
25:56
1
69 - 60
Cá Mập Thượng Hải
25:56
3
69 - 63
Cá Mập Thượng Hải
26:27
1
69 - 64
Cá Mập Thượng Hải
26:56
1
69 - 65
Cá Mập Thượng Hải
26:56
1
69 - 66
Cá Mập Thượng Hải
27:21
2
71 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
27:32
2
73 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
28:41
2
73 - 68
Cá Mập Thượng Hải
28:54
3
73 - 71
Cá Mập Thượng Hải
29:21
1
73 - 72
Cá Mập Thượng Hải
29:51
1
73 - 73
Cá Mập Thượng Hải
29:51
2
75 - 73
Đại Sư Hổ Nanjing
30:04
2
75 - 75
Cá Mập Thượng Hải
30:41
3
75 - 78
Cá Mập Thượng Hải
32:09
3
77 - 78
Đại Sư Hổ Nanjing
1
77 - 79
Cá Mập Thượng Hải
33:21
2
77 - 81
Cá Mập Thượng Hải
33:49
2
77 - 83
Cá Mập Thượng Hải
34:09
2
77 - 85
Cá Mập Thượng Hải
35:18
2
79 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
35:35
3
79 - 88
Cá Mập Thượng Hải
35:57
Quý 4
42
:
33
2
79 - 90
Cá Mập Thượng Hải
36:12
1
80 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
36:29
1
81 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
36:29
3
84 - 90
Đại Sư Hổ Nanjing
36:54
3
84 - 93
Cá Mập Thượng Hải
37:30
1
85 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
37:36
1
86 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
37:36
3
89 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
37:57
3
92 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
38:27
2
92 - 94
Cá Mập Thượng Hải
38:45
2
94 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
38:59
3
97 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
39:40
1
97 - 95
Cá Mập Thượng Hải
39:56
1
97 - 96
Cá Mập Thượng Hải
39:56
2
99 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
40:04
3
99 - 99
Cá Mập Thượng Hải
40:14
2
101 - 99
Đại Sư Hổ Nanjing
40:28
3
101 - 102
Cá Mập Thượng Hải
40:40
3
101 - 105
Cá Mập Thượng Hải
41:06
2
103 - 105
Đại Sư Hổ Nanjing
41:26
2
103 - 107
Cá Mập Thượng Hải
41:45
2
103 - 109
Cá Mập Thượng Hải
42:16
2
103 - 111
Cá Mập Thượng Hải
42:41
1
104 - 111
Đại Sư Hổ Nanjing
42:50
3
104 - 114
Cá Mập Thượng Hải
43:38
3
104 - 117
Cá Mập Thượng Hải
43:57
1
105 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
44:58
1
106 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
44:58
1
107 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
45:07
1
108 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
45:07
3
111 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
45:13
2
113 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
45:53
2
115 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
46:30
1
116 - 117
Đại Sư Hổ Nanjing
46:31
1
116 - 118
Cá Mập Thượng Hải
47:36
1
116 - 119
Cá Mập Thượng Hải
47:36
3
119 - 119
Đại Sư Hổ Nanjing
47:47
2
119 - 121
Cá Mập Thượng Hải
47:56
2
121 - 121
Đại Sư Hổ Nanjing
47:59
Tăng ca
10
:
12
2
121 - 123
Cá Mập Thượng Hải
48:23
2
123 - 123
Đại Sư Hổ Nanjing
48:37
2
123 - 125
Cá Mập Thượng Hải
48:57
1
124 - 125
Đại Sư Hổ Nanjing
49:23
1
125 - 125
Đại Sư Hổ Nanjing
49:23
2
127 - 125
Đại Sư Hổ Nanjing
50:10
2
129 - 125
Đại Sư Hổ Nanjing
50:20
3
129 - 128
Cá Mập Thượng Hải
51:02
2
131 - 128
Đại Sư Hổ Nanjing
51:20
1
131 - 129
Cá Mập Thượng Hải
51:34
2
131 - 131
Cá Mập Thượng Hải
51:58
2
131 - 133
Cá Mập Thượng Hải
52:41
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại Sư Hổ Nanjing
- Cá Mập Thượng Hải
- 21/49 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 17/41 (41.5%)
- 26/50 (52%)
- 2 con trỏ
- 31/56 (55.4%)
- 16/26 (61%)
- Ném miễn phí
- 20/30 (66%)
- 54
- Lấy lại quả bóng
- 54
- 16
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi
Bledsoe, Eric
G
DIM
34
REB
4
HT
11
PHT
43:00
Kính
34
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
43:00
Hai con trỏ
8/11
(73%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/19
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Lofton Jr., Kenneth
F-C
DIM
28
REB
13
HT
8
PHT
35:00
Kính
28
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
10/17
(59%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/19
(58%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Leaf, T.J.
F
DIM
27
REB
15
HT
9
PHT
42:00
Kính
27
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hongquan, Li
F
DIM
25
REB
8
HT
1
PHT
48:00
Kính
25
Ba con trỏ
7/14
(50%)
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
48:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harris, Jalen
G
DIM
24
REB
3
HT
4
PHT
22:00
Kính
24
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 233
- GP
- 233
- 112
- SP
- 120
Đối đầu
TC
30/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 35
- 15
- 42
- 35
- 21
- 32
- 33
TTG
12/01/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 31
- 31
- 22
- 32
- 27
- 25
- 22
TTG
22/03/23
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 32
- 23
- 30
- 18
- 33
- 31
- 21
- 26
TC
23/10/22
03:00
Cá Mập Thượng Hải
- 30
- 19
- 31
- 29
- 18
- 24
- 37
- 30
TTG
08/03/22
02:00
Đại Sư Hổ Nanjing
- 16
- 21
- 19
- 35
- 32
- 37
- 33
- 29
Resultados mais recentes: Đại Sư Hổ Nanjing
TTG
02/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 28
- 27
- 25
- 23
- 36
- 24
- 22
- 25
TC
30/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 35
- 15
- 42
- 35
- 21
- 32
- 33
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 30
- 26
- 17
- 37
- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
26/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 24
- 22
- 31
- 21
- 22
- 22
- 20
TTG
23/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 27
- 22
- 20
- 19
- 32
- 17
- 27
- 25
Resultados mais recentes: Cá Mập Thượng Hải
TC
30/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 35
- 15
- 42
- 35
- 21
- 32
- 33
TTG
27/12/24
06:35
Cá Mập Thượng Hải
- 28
- 36
- 22
- 22
- 32
- 29
- 14
- 21
TTG
25/12/24
06:35
Cá Mập Thượng Hải
- 23
- 19
- 40
- 32
- 24
- 14
- 25
- 29
TTG
23/12/24
06:35
Cá Mập Thượng Hải
- 33
- 31
- 41
- 33
- 27
- 45
- 18
- 17
TTG
21/12/24
06:35
Fujian Xunxing
- 37
- 11
- 23
- 30
- 30
- 34
- 20
- 36
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 21 | 4 | 2611:2312 | |
2 | 24 | 19 | 5 | 2762:2564 | |
3 | 25 | 18 | 7 | 2873:2647 | |
4 | 25 | 18 | 7 | 2629:2511 | |
5 | 25 | 17 | 8 | 2642:2439 | |
6 | 24 | 18 | 6 | 2676:2460 | |
7 | 24 | 17 | 7 | 2440:2303 | |
8 | 25 | 16 | 9 | 2591:2499 | |
9 | 25 | 14 | 11 | 2624:2496 | |
10 | 24 | 14 | 10 | 2477:2365 | |
11 | 25 | 12 | 13 | 2615:2646 | |
12 | 25 | 10 | 15 | 2538:2697 | |
13 | 22 | 12 | 10 | 2408:2306 | |
14 | 25 | 8 | 17 | 2503:2776 | |
15 | 25 | 7 | 18 | 2597:2708 | |
16 | 25 | 7 | 18 | 2514:2734 | |
17 | 25 | 7 | 18 | 2492:2718 | |
18 | 25 | 6 | 19 | 2472:2691 | |
19 | 25 | 3 | 22 | 2358:2605 | |
20 | 24 | 2 | 22 | 2415:2760 |