Đại Sư Hổ Nanjing - Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh 02.01.2025
- 02/01/25 06:35
-
- 103 : 107
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đại Sư Hổ Nanjing
28
27
25
23
103
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
36
24
22
25
107
Quý 1
28
:
36
3
0 - 3
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
0:43
2
2 - 3
Đại Sư Hổ Nanjing
1:27
2
2 - 5
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
1:45
2
4 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
2:06
2
4 - 7
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
2:30
2
6 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
2:59
2
6 - 9
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
3:20
3
9 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
3:51
2
11 - 9
Đại Sư Hổ Nanjing
4:07
3
11 - 12
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
4:28
2
11 - 14
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
4:49
1
11 - 15
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
4:49
3
11 - 18
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
5:11
2
11 - 20
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
5:38
2
13 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
5:50
3
15 - 20
Đại Sư Hổ Nanjing
2
15 - 22
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
6:44
3
15 - 25
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
7:10
2
17 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
7:38
2
19 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
8:25
2
21 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
8:48
2
21 - 27
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
9:05
2
21 - 29
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
9:29
2
23 - 29
Đại Sư Hổ Nanjing
9:37
2
23 - 31
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
10:09
1
24 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
10:25
2
24 - 33
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
10:29
1
25 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
10:43
1
26 - 33
Đại Sư Hổ Nanjing
10:43
3
26 - 36
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
10:54
1
27 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
11:56
1
28 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
11:56
Quý 2
27
:
24
2
30 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
12:32
2
30 - 38
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
12:42
1
30 - 39
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
14:04
2
30 - 41
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
14:08
2
32 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
14:28
2
32 - 43
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
15:09
2
32 - 45
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
15:28
2
34 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
15:42
3
34 - 48
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
16:09
2
36 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
16:27
2
38 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
16:48
2
38 - 50
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
17:39
2
38 - 52
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
18:03
2
40 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
18:34
3
43 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
18:51
2
45 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
19:41
1
46 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
20:25
1
47 - 52
Đại Sư Hổ Nanjing
20:25
2
47 - 54
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
20:42
3
50 - 54
Đại Sư Hổ Nanjing
20:59
2
50 - 56
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
21:23
2
50 - 58
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
22:22
2
52 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
22:45
1
52 - 59
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23:05
1
52 - 60
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
23:05
3
55 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
23:49
Quý 3
25
:
22
2
55 - 62
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
25:16
1
55 - 63
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
25:16
2
57 - 63
Đại Sư Hổ Nanjing
26:17
2
59 - 63
Đại Sư Hổ Nanjing
26:36
1
59 - 64
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
27:26
1
59 - 65
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
27:26
3
59 - 68
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
28:10
2
61 - 68
Đại Sư Hổ Nanjing
28:24
2
63 - 68
Đại Sư Hổ Nanjing
29:16
2
63 - 70
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
29:48
1
63 - 71
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
30:59
1
63 - 72
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
30:59
3
66 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
31:32
2
66 - 74
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
31:59
2
68 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
32:37
1
69 - 74
Đại Sư Hổ Nanjing
32:44
2
69 - 76
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
32:55
2
71 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
33:15
2
73 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
33:55
1
74 - 76
Đại Sư Hổ Nanjing
33:55
2
74 - 78
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:08
2
76 - 78
Đại Sư Hổ Nanjing
34:28
1
76 - 79
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:51
1
76 - 80
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
34:51
2
78 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
35:07
2
78 - 82
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
35:23
2
80 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
35:30
Quý 4
23
:
25
2
82 - 82
Đại Sư Hổ Nanjing
36:13
2
82 - 84
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
37:26
2
84 - 84
Đại Sư Hổ Nanjing
37:26
2
84 - 86
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
37:34
1
84 - 87
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
38:24
1
84 - 88
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
38:24
1
85 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
38:48
2
87 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
39:30
2
89 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
40:24
2
89 - 90
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
40:41
2
89 - 92
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
41:10
2
91 - 92
Đại Sư Hổ Nanjing
41:16
1
91 - 93
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
42:41
1
91 - 94
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
42:41
2
91 - 96
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
43:03
3
94 - 96
Đại Sư Hổ Nanjing
43:22
2
94 - 98
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
43:49
1
95 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
44:17
3
95 - 101
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
45:11
1
95 - 102
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
45:48
1
95 - 103
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
46:22
3
98 - 103
Đại Sư Hổ Nanjing
46:26
1
98 - 104
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
46:54
1
98 - 105
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
46:54
2
100 - 105
Đại Sư Hổ Nanjing
47:05
2
100 - 107
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
47:29
3
103 - 105
Đại Sư Hổ Nanjing
47:46
2
103 - 107
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
47:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đại Sư Hổ Nanjing
- Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 8/28 (28.6%)
- 3 con trỏ
- 8/23 (34.8%)
- 34/56 (60.7%)
- 2 con trỏ
- 31/53 (58.5%)
- 11/16 (68%)
- Ném miễn phí
- 21/28 (75%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 44
- 11
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Riller, Grant
G
DIM
32
REB
4
HT
4
PHT
37:00
Kính
32
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
37:00
Hai con trỏ
8/14
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/20
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Leaf, T.J.
F
DIM
26
REB
19
HT
2
PHT
36:00
Kính
26
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/17
(71%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
15
Lấy lại quả bóng
19
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Zou, Yuchen
C
DIM
24
REB
10
HT
1
PHT
36:00
Kính
24
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/10
(90%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Baiqing
F
DIM
17
REB
2
HT
-
PHT
26:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Guo, Haowen
G
DIM
16
REB
1
HT
5
PHT
36:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 210
- GP
- 210
- 102
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
02/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 28
- 27
- 25
- 23
- 36
- 24
- 22
- 25
TTG
01/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 34
- 32
- 24
- 27
- 18
- 25
- 30
- 27
TTG
04/02/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 28
- 37
- 25
- 32
- 22
- 26
- 36
- 26
TTG
30/01/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 25
- 25
- 32
- 21
- 16
- 27
- 27
- 27
TTG
30/12/23
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 31
- 15
- 34
- 20
- 21
- 15
- 24
- 32
Resultados mais recentes: Đại Sư Hổ Nanjing
TTG
04/01/25
06:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 10
- 40
- 30
- 31
- 30
- 17
TTG
02/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 28
- 27
- 25
- 23
- 36
- 24
- 22
- 25
TC
30/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 35
- 15
- 42
- 35
- 21
- 32
- 33
TTG
28/12/24
06:35
Đội bóng rổ Shougang Bắc Kinh
- 30
- 26
- 17
- 37
- 27
- 24
- 24
- 34
TTG
26/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 24
- 22
- 31
- 21
- 22
- 22
- 20
Resultados mais recentes: Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
TTG
04/01/25
06:35
Đội bóng rổ Zhejiang
- 16
- 31
- 33
- 24
- 19
- 25
- 26
- 29
TTG
02/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 28
- 27
- 25
- 23
- 36
- 24
- 22
- 25
TTG
29/12/24
06:35
Rồng Giang Tô
- 16
- 34
- 23
- 21
- 25
- 24
- 34
- 29
TTG
27/12/24
06:35
Cá Mập Thượng Hải
- 28
- 36
- 22
- 22
- 32
- 29
- 14
- 21
TTG
24/12/24
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 14
- 27
- 19
- 33
- 30
- 30
- 20
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 4 | 2715:2411 | |
2 | 25 | 19 | 6 | 2776:2554 | |
3 | 25 | 19 | 6 | 2884:2693 | |
4 | 26 | 18 | 8 | 2744:2520 | |
5 | 26 | 18 | 8 | 2722:2609 | |
6 | 26 | 18 | 8 | 2969:2765 | |
7 | 25 | 18 | 7 | 2558:2399 | |
8 | 26 | 17 | 9 | 2720:2621 | |
9 | 26 | 15 | 11 | 2722:2589 | |
10 | 25 | 14 | 11 | 2623:2517 | |
11 | 26 | 13 | 13 | 2771:2788 | |
12 | 23 | 13 | 10 | 2534:2419 | |
13 | 26 | 10 | 16 | 2665:2852 | |
14 | 26 | 8 | 18 | 2719:2820 | |
15 | 26 | 8 | 18 | 2669:2948 | |
16 | 26 | 7 | 19 | 2608:2834 | |
17 | 26 | 7 | 19 | 2587:2826 | |
18 | 26 | 6 | 20 | 2562:2787 | |
19 | 26 | 4 | 22 | 2454:2695 | |
20 | 25 | 2 | 23 | 2527:2882 |