Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers - Đại Sư Hổ Nanjing 08.01.2025
- 08/01/25 07:00
-
- 124 : 99
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30
39
27
28
124
Đại Sư Hổ Nanjing
27
24
26
22
99
Quý 1
30
:
27
2
2 - 0
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:13
2
4 - 0
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:50
2
4 - 2
Đại Sư Hổ Nanjing
1:06
2
6 - 2
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:41
3
6 - 5
Đại Sư Hổ Nanjing
2:23
2
6 - 7
Đại Sư Hổ Nanjing
3:03
2
8 - 7
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
3:26
1
9 - 7
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:00
1
10 - 7
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:00
2
12 - 7
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:24
3
12 - 10
Đại Sư Hổ Nanjing
4:34
3
12 - 13
Đại Sư Hổ Nanjing
5:07
3
15 - 13
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
5:35
2
15 - 15
Đại Sư Hổ Nanjing
6:19
1
15 - 16
Đại Sư Hổ Nanjing
6:19
1
16 - 16
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:36
1
17 - 16
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:36
2
19 - 16
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:57
2
21 - 16
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
7:22
2
23 - 16
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
7:48
3
23 - 19
Đại Sư Hổ Nanjing
8:02
3
23 - 22
Đại Sư Hổ Nanjing
8:41
2
25 - 22
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:01
3
25 - 25
Đại Sư Hổ Nanjing
9:43
2
27 - 25
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
10:07
3
30 - 25
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
11:29
1
30 - 26
Đại Sư Hổ Nanjing
11:36
1
30 - 27
Đại Sư Hổ Nanjing
11:36
Quý 2
39
:
24
2
32 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:27
1
33 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:49
1
34 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:49
1
35 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:49
3
38 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
13:17
2
38 - 29
Đại Sư Hổ Nanjing
13:44
1
38 - 30
Đại Sư Hổ Nanjing
13:44
2
40 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:02
1
40 - 31
Đại Sư Hổ Nanjing
14:27
1
40 - 32
Đại Sư Hổ Nanjing
14:27
1
41 - 32
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:55
1
42 - 32
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:55
1
43 - 32
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:55
2
43 - 34
Đại Sư Hổ Nanjing
15:11
2
45 - 34
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:21
1
45 - 35
Đại Sư Hổ Nanjing
15:51
1
45 - 36
Đại Sư Hổ Nanjing
15:51
3
48 - 36
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
16:10
2
48 - 38
Đại Sư Hổ Nanjing
17:22
1
49 - 38
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:42
1
50 - 38
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:42
3
50 - 41
Đại Sư Hổ Nanjing
17:54
1
50 - 42
Đại Sư Hổ Nanjing
18:30
1
50 - 43
Đại Sư Hổ Nanjing
18:30
2
50 - 45
Đại Sư Hổ Nanjing
19:04
2
52 - 45
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:18
3
55 - 45
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:42
3
55 - 48
Đại Sư Hổ Nanjing
19:59
2
57 - 48
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:30
2
57 - 50
Đại Sư Hổ Nanjing
20:43
2
59 - 50
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
20:55
1
60 - 50
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
21:33
1
60 - 51
Đại Sư Hổ Nanjing
21:39
2
62 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:05
1
63 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:46
1
64 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:46
3
67 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:10
1
68 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:39
1
69 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:39
Quý 3
27
:
26
3
72 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:00
3
75 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
25:23
2
75 - 53
Đại Sư Hổ Nanjing
25:40
2
75 - 55
Đại Sư Hổ Nanjing
26:30
1
75 - 56
Đại Sư Hổ Nanjing
26:30
2
77 - 56
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
26:40
1
78 - 56
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:23
1
79 - 56
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:23
2
79 - 58
Đại Sư Hổ Nanjing
27:38
2
79 - 60
Đại Sư Hổ Nanjing
28:05
2
81 - 60
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:17
1
82 - 60
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:58
1
83 - 60
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:58
2
85 - 60
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
29:44
2
85 - 62
Đại Sư Hổ Nanjing
29:47
2
87 - 63
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:00
2
87 - 65
Đại Sư Hổ Nanjing
30:13
1
88 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:39
1
89 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:39
1
90 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
30:39
1
90 - 66
Đại Sư Hổ Nanjing
31:11
1
90 - 67
Đại Sư Hổ Nanjing
31:11
3
90 - 70
Đại Sư Hổ Nanjing
31:44
1
91 - 70
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
32:22
1
91 - 71
Đại Sư Hổ Nanjing
32:43
1
91 - 72
Đại Sư Hổ Nanjing
32:43
3
91 - 75
Đại Sư Hổ Nanjing
32:59
2
93 - 75
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:18
3
96 - 75
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:18
2
96 - 77
Đại Sư Hổ Nanjing
34:38
Quý 4
28
:
22
3
96 - 80
Đại Sư Hổ Nanjing
36:17
2
98 - 80
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:36
2
100 - 80
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
37:06
3
100 - 83
Đại Sư Hổ Nanjing
37:16
2
102 - 83
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:06
3
105 - 83
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
38:45
2
105 - 85
Đại Sư Hổ Nanjing
39:01
3
108 - 85
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
39:20
3
111 - 85
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
39:50
1
112 - 85
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
40:34
2
112 - 87
Đại Sư Hổ Nanjing
41:09
2
114 - 87
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:51
2
116 - 87
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
42:23
1
116 - 88
Đại Sư Hổ Nanjing
42:36
1
116 - 89
Đại Sư Hổ Nanjing
42:36
2
118 - 89
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
43:05
2
118 - 91
Đại Sư Hổ Nanjing
43:18
2
118 - 93
Đại Sư Hổ Nanjing
43:37
2
120 - 93
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:04
1
120 - 94
Đại Sư Hổ Nanjing
44:33
1
120 - 95
Đại Sư Hổ Nanjing
44:33
2
122 - 95
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:06
2
122 - 97
Đại Sư Hổ Nanjing
45:22
1
122 - 98
Đại Sư Hổ Nanjing
45:53
1
122 - 99
Đại Sư Hổ Nanjing
45:53
2
124 - 99
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
47:34
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- Đại Sư Hổ Nanjing
- 12/25 (48%)
- 3 con trỏ
- 13/32 (40.6%)
- 31/50 (62%)
- 2 con trỏ
- 19/47 (40.4%)
- 26/29 (89%)
- Ném miễn phí
- 22/27 (81%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 6
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Harris, Jalen
G
DIM
39
REB
8
HT
3
PHT
42:00
Kính
39
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
42:00
Hai con trỏ
7/20
(35%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/30
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Peterson, QJ
G
DIM
26
REB
5
HT
9
PHT
25:00
Kính
26
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
10/11
(91%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Floyd, Jordan
G
DIM
25
REB
3
HT
10
PHT
41:00
Kính
25
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
41:00
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Lawson, Dedrick
F
DIM
16
REB
7
HT
4
PHT
24:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Maiti, Aizi
F
DIM
15
REB
8
HT
5
PHT
32:00
Kính
15
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
5/11
(45%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 202
- GP
- 202
- 110
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
08/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 30
- 39
- 27
- 28
- 27
- 24
- 26
- 22
TTG
21/09/24
04:00
Đại Sư Hổ Nanjing
- 19
- 26
- 22
- 26
- 26
- 31
- 18
- 21
TTG
18/03/24
07:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 15
- 14
- 28
- 20
- 29
- 19
- 29
- 32
TTG
03/01/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 25
- 28
- 33
- 27
- 22
- 17
- 27
- 28
TTG
01/04/23
08:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 33
- 27
- 20
- 28
- 24
- 28
- 26
- 23
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
TTG
08/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 30
- 39
- 27
- 28
- 27
- 24
- 26
- 22
TTG
05/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 26
- 28
- 20
- 41
- 41
- 32
- 26
- 11
TTG
03/01/25
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 31
- 18
- 14
- 31
- 20
- 30
- 26
- 24
TTG
01/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 26
- 23
- 30
- 32
- 23
- 23
- 33
TTG
30/12/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 27
- 22
- 30
- 29
- 24
- 28
- 21
- 24
Resultados mais recentes: Đại Sư Hổ Nanjing
TTG
08/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 30
- 39
- 27
- 28
- 27
- 24
- 26
- 22
TTG
06/01/25
06:35
Shandong Kirins
- 40
- 28
- 26
- 35
- 27
- 31
- 26
- 32
TTG
04/01/25
06:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 10
- 40
- 30
- 31
- 30
- 17
TTG
02/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 28
- 27
- 25
- 23
- 36
- 24
- 22
- 25
TC
30/12/24
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 29
- 35
- 15
- 42
- 35
- 21
- 32
- 33
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 24 | 4 | 2899:2578 | |
2 | 27 | 21 | 6 | 3121:2920 | |
3 | 28 | 20 | 8 | 2910:2767 | |
4 | 28 | 19 | 9 | 2947:2720 | |
5 | 28 | 19 | 9 | 3124:2915 | |
6 | 27 | 20 | 7 | 3010:2768 | |
7 | 28 | 19 | 9 | 2930:2806 | |
8 | 27 | 19 | 8 | 2737:2571 | |
9 | 28 | 17 | 11 | 2933:2784 | |
10 | 27 | 15 | 12 | 2846:2736 | |
11 | 28 | 13 | 15 | 2986:3041 | |
12 | 25 | 15 | 10 | 2793:2641 | |
13 | 28 | 10 | 18 | 2799:3020 | |
14 | 28 | 8 | 20 | 2898:3018 | |
15 | 28 | 8 | 20 | 2809:3110 | |
16 | 28 | 7 | 21 | 2752:2981 | |
17 | 28 | 7 | 21 | 2834:3081 | |
18 | 28 | 7 | 21 | 2806:3078 | |
19 | 28 | 5 | 23 | 2644:2888 | |
20 | 27 | 3 | 24 | 2776:3131 |