Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Huskies Bắc Illinois (Nữ) - Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats 04.01.2025

1
2
3
4
T
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
13
10
20
12
55
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
18
14
17
22
71
Huskies Bắc Illinois (Nữ) NIU

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats OHIO
Quý 1
13 : 18
2
0 - 2
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
0:33
2
0 - 4
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
1:10
2
2 - 4
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
1:31
3
2 - 7
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
1:45
2
2 - 9
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
2:19
3
5 - 9
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
3:30
3
5 - 12
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
4:18
2
7 - 12
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
4:56
3
7 - 15
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
5:08
3
7 - 18
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
5:53
3
10 - 18
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
6:19
2
12 - 18
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
8:06
1
13 - 18
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
9:58
Quý 2
10 : 14
2
13 - 20
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
10:35
1
14 - 20
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
11:08
2
16 - 20
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
12:45
2
16 - 22
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
14:28
3
19 - 22
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
14:41
3
19 - 25
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
14:57
3
19 - 28
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
16:35
2
19 - 30
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
17:19
2
19 - 32
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
17:58
2
21 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
18:20
2
23 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
19:05
Quý 3
20 : 17
3
26 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
20:11
3
29 - 32
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
20:29
3
29 - 35
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
20:39
2
29 - 37
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
21:48
2
31 - 37
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
22:07
2
33 - 37
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
23:05
3
33 - 40
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
23:39
2
33 - 42
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
24:13
1
34 - 42
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
24:36
1
35 - 42
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
26:35
1
36 - 42
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
26:35
2
38 - 42
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
27:06
3
38 - 45
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
28:37
2
38 - 47
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
29:10
2
40 - 47
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
29:27
1
40 - 48
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
29:55
1
40 - 49
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
29:55
3
43 - 49
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
29:57
Quý 4
12 : 22
2
43 - 51
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
30:06
3
43 - 54
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
32:07
2
45 - 54
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
32:29
3
45 - 57
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
32:44
3
45 - 60
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
33:17
2
47 - 60
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
33:37
2
47 - 62
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
34:41
3
47 - 65
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
35:35
3
50 - 65
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
36:27
2
50 - 67
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
36:40
3
53 - 67
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
36:53
2
53 - 69
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
37:47
2
55 - 69
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
38:47
2
55 - 71
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
39:23
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Huskies Bắc Illinois (Nữ)
  • Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
Huskies Bắc Illinois (Nữ) NIU

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats OHIO
  • 8/30 (26.7%)
  • 3 con trỏ
  • 13/37 (35.1%)
  • 13/30 (43.3%)
  • 2 con trỏ
  • 15/31 (48.4%)
  • 5/8 (62%)
  • Ném miễn phí
  • 2/2 (100%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Tabeling, Bailey
DIM 28
REB 8
HT 3
PHT 35:00
Kính 28
Ba con trỏ 6/16 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 35:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/23 (48%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Carlsen, Lexi
DIM 17
REB -
HT 2
PHT 32:00
Kính 17
Ba con trỏ 5/13 (38%)
Ném miễn phí -
Phút 32:00
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Watkins, Kennedi
F
DIM 17
REB 6
HT 1
PHT 29:00
Kính 17
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí -
Phút 29:00
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dennis, Kate
G
DIM 14
REB 3
HT 1
PHT 27:00
Kính 14
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí -
Phút 27:00
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stonebraker, Brooke
F
DIM 13
REB 8
HT 2
PHT 32:00
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 32:00
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 136
  • GP
  • 136
  • 68
  • SP
  • 67
TTG 04/01/25 14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ) Huskies Bắc Illinois (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 20
  • 12
55
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
  • 18
  • 14
  • 17
  • 22
71
TTG 10/01/24 19:00
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
  • 15
  • 11
  • 21
  • 15
62
Huskies Bắc Illinois (Nữ) Huskies Bắc Illinois (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 21
  • 16
67
TTG 06/02/22 14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ) Huskies Bắc Illinois (Nữ) 80 Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats 70
TTG 08/01/22 13:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ) Huskies Bắc Illinois (Nữ)
  • 19
  • 12
  • 21
  • 19
71
Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats
  • 11
  • 16
  • 20
  • 21
68

Resultados mais recentes: Huskies Bắc Illinois (Nữ)

Resultados mais recentes: Đội bóng rổ nữ Ohio Bobcats

Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Một 2025, 14:00