Toledo Rockets (Nữ) - Huskies Bắc Illinois (Nữ) 01.01.2025
- 01/01/25 16:00
-
- 58 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Toledo Rockets (Nữ)
13
8
13
24
58
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
13
10
18
18
59
Quý 1
13
:
13
2
2 - 0
Toledo Rockets (Nữ)
3:31
3
2 - 3
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
4:20
2
4 - 3
Toledo Rockets (Nữ)
5:19
2
4 - 5
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
5:41
3
4 - 8
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
6:21
2
6 - 8
Toledo Rockets (Nữ)
6:47
3
6 - 11
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
7:13
3
9 - 11
Toledo Rockets (Nữ)
7:22
1
9 - 12
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
7:43
1
9 - 13
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
7:43
1
10 - 13
Toledo Rockets (Nữ)
7:56
1
11 - 13
Toledo Rockets (Nữ)
7:56
2
13 - 13
Toledo Rockets (Nữ)
9:09
Quý 2
8
:
10
1
13 - 14
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
11:13
2
13 - 16
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
11:37
3
13 - 19
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
11:51
2
15 - 19
Toledo Rockets (Nữ)
12:57
3
18 - 19
Toledo Rockets (Nữ)
13:36
1
19 - 19
Toledo Rockets (Nữ)
14:06
2
21 - 19
Toledo Rockets (Nữ)
15:09
2
21 - 21
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
16:19
2
21 - 23
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
18:21
Quý 3
13
:
18
2
23 - 23
Toledo Rockets (Nữ)
20:47
3
23 - 26
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
20:47
2
23 - 28
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
20:54
2
25 - 28
Toledo Rockets (Nữ)
21:43
2
27 - 28
Toledo Rockets (Nữ)
22:28
2
29 - 28
Toledo Rockets (Nữ)
23:44
1
30 - 28
Toledo Rockets (Nữ)
23:44
2
30 - 30
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
24:01
1
31 - 30
Toledo Rockets (Nữ)
24:27
1
32 - 30
Toledo Rockets (Nữ)
24:27
3
32 - 33
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
24:56
2
32 - 35
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
25:31
2
34 - 35
Toledo Rockets (Nữ)
26:47
2
34 - 37
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
27:07
2
34 - 39
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
27:20
1
34 - 40
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
28:09
1
34 - 41
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
28:09
Quý 4
24
:
18
2
36 - 41
Toledo Rockets (Nữ)
30:51
3
39 - 41
Toledo Rockets (Nữ)
31:18
3
42 - 41
Toledo Rockets (Nữ)
31:43
2
42 - 43
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
32:03
2
42 - 45
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
32:40
2
44 - 45
Toledo Rockets (Nữ)
33:02
2
44 - 47
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
33:24
2
46 - 47
Toledo Rockets (Nữ)
33:41
2
46 - 49
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
34:14
2
46 - 51
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
35:03
2
48 - 51
Toledo Rockets (Nữ)
35:17
1
49 - 51
Toledo Rockets (Nữ)
35:17
2
49 - 53
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
36:22
1
50 - 53
Toledo Rockets (Nữ)
37:30
1
51 - 53
Toledo Rockets (Nữ)
37:30
1
52 - 53
Toledo Rockets (Nữ)
38:20
1
53 - 53
Toledo Rockets (Nữ)
38:20
1
53 - 54
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
38:40
1
53 - 55
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
38:40
1
54 - 55
Toledo Rockets (Nữ)
39:06
2
54 - 57
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
39:48
2
56 - 57
Toledo Rockets (Nữ)
39:57
1
56 - 58
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
39:59
2
58 - 58
Toledo Rockets (Nữ)
39:59
1
58 - 59
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Toledo Rockets (Nữ)
- Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 4/23 (17.4%)
- 3 con trỏ
- 6/11 (54.5%)
- 17/42 (40.5%)
- 2 con trỏ
- 16/45 (35.6%)
- 12/14 (85%)
- Ném miễn phí
- 9/12 (75%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 16
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi
Carruthers, Kendall
DIM
16
REB
3
HT
2
PHT
30:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Koker, Chelby
G
DIM
16
REB
5
HT
5
PHT
30:00
Kính
16
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/11
(36%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Goss, Khera
G
DIM
15
REB
2
HT
2
PHT
34:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
34:00
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Doyle, Alecia
G
DIM
14
REB
6
HT
1
PHT
38:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cook, Jessica
F
DIM
13
REB
8
HT
1
PHT
21:00
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 70
- SP
- 56
Đối đầu
TTG
01/01/25
16:00
Toledo Rockets (Nữ)
- 13
- 8
- 13
- 24
- 13
- 10
- 18
- 18
TTG
28/02/24
19:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 21
- 12
- 12
- 16
- 21
- 16
- 23
- 14
TTG
24/01/24
19:00
Toledo Rockets (Nữ)
- 18
- 16
- 12
- 26
- 13
- 13
- 14
- 12
TTG
02/03/22
19:00
Toledo Rockets (Nữ)
74
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
56
TTG
15/01/22
14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 11
- 12
- 14
- 15
- 23
- 18
- 18
- 14
Resultados mais recentes: Toledo Rockets (Nữ)
TTG
01/01/25
16:00
Toledo Rockets (Nữ)
- 13
- 8
- 13
- 24
- 13
- 10
- 18
- 18
TTG
28/12/24
14:00
Toledo Rockets (Nữ)
- 36
- 21
- 33
- 24
- 10
- 9
- 5
- 6
TTG
28/12/24
14:00
Toledo Rockets (Nữ)
- 36
- 21
- 33
- 24
- 10
- 9
- 5
- 6
TTG
19/12/24
21:30
Đại học Liberty Flames (Nữ)
- 17
- 18
- 8
- 20
- 20
- 13
- 21
- 17
TTG
18/12/24
19:00
Đại học Troy Trojan (Nữ)
- 12
- 20
- 18
- 12
- 21
- 8
- 16
- 25
Resultados mais recentes: Huskies Bắc Illinois (Nữ)
TTG
04/01/25
14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 13
- 10
- 20
- 12
- 18
- 14
- 17
- 22
TTG
01/01/25
16:00
Toledo Rockets (Nữ)
- 13
- 8
- 13
- 24
- 13
- 10
- 18
- 18
TTG
28/12/24
14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 24
- 19
- 27
- 22
- 10
- 18
- 11
- 5
TC
20/12/24
14:00
Huskies Bắc Illinois (Nữ)
- 15
- 19
- 8
- 3
- 14
- 6
- 14
- 11
TTG
17/12/24
18:00
Đội Colonels Kentucky Đông (Nữ)
- 15
- 14
- 17
- 30
- 18
- 17
- 14
- 15