Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ) - Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ) 27.12.2024
- 27/12/24 06:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 140
- GP
- 140
- 70
- SP
- 70
Đối đầu
TTG
16/11/24
06:30
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
84
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
85
TTG
25/08/24
06:00
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
- 19
- 17
- 29
- 20
- 30
- 18
- 13
- 14
TTG
26/12/23
06:30
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
72
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
57
TTG
26/10/23
07:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
72
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
61
TTG
25/08/23
02:00
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
- 15
- 19
- 11
- 16
- 7
- 10
- 16
- 16
Resultados mais recentes: Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
TTG
25/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
84
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
74
TTG
23/12/24
06:30
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
67
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
85
TTG
20/12/24
06:30
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
88
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
64
TTG
17/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
77
Sơn Đông (Nữ)
68
TTG
14/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
87
Hà Bắc Win Power (Nữ)
72
Resultados mais recentes: Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
TTG
24/12/24
06:30
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
68
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
71
TTG
21/12/24
07:00
Tỉnh Tân Cương (Nữ)
48
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
16/12/24
06:30
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
81
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
75
TTG
13/12/24
06:30
Sơn Đông (Nữ)
79
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
78
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 1445:1086 | |
2 | 15 | 12 | 3 | 1288:1143 | |
3 | 15 | 10 | 5 | 1221:1064 | |
4 | 15 | 10 | 5 | 1218:1172 | |
5 | 15 | 9 | 6 | 1311:1216 | |
6 | 15 | 9 | 6 | 1286:1216 | |
7 | 15 | 8 | 7 | 1108:1097 | |
8 | 15 | 7 | 8 | 1185:1162 | |
9 | 15 | 6 | 9 | 1189:1206 | |
10 | 15 | 2 | 13 | 1100:1305 | |
11 | 15 | 2 | 13 | 983:1274 | |
12 | 15 | 0 | 15 | 1040:1433 |