Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ) - Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls 25.12.2024
- 25/12/24 06:30
-
- 84 : 74
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
- Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 77
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
25/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
84
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
74
TTG
20/08/24
06:00
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
- 27
- 23
- 19
- 23
- 17
- 25
- 17
- 20
TTG
12/03/24
07:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
72
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
84
TTG
22/11/23
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
85
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
86
TTG
19/08/23
03:35
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
- 17
- 18
- 11
- 10
- 17
- 10
- 11
- 20
Resultados mais recentes: Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
TTG
25/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
84
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
74
TTG
23/12/24
06:30
Jiangsu Phượng Hoàng (Nữ)
67
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
85
TTG
20/12/24
06:30
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
88
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
64
TTG
17/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
77
Sơn Đông (Nữ)
68
TTG
14/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
87
Hà Bắc Win Power (Nữ)
72
Resultados mais recentes: Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
TTG
25/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
84
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
74
TTG
21/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
88
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
79
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
16/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
94
Tỉnh Tân Cương (Nữ)
65
TTG
14/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
62
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
106
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 1445:1086 | |
2 | 15 | 12 | 3 | 1288:1143 | |
3 | 15 | 10 | 5 | 1221:1064 | |
4 | 15 | 10 | 5 | 1218:1172 | |
5 | 15 | 9 | 6 | 1311:1216 | |
6 | 15 | 9 | 6 | 1286:1216 | |
7 | 15 | 8 | 7 | 1108:1097 | |
8 | 15 | 7 | 8 | 1185:1162 | |
9 | 15 | 6 | 9 | 1189:1206 | |
10 | 15 | 2 | 13 | 1100:1305 | |
11 | 15 | 2 | 13 | 983:1274 | |
12 | 15 | 0 | 15 | 1040:1433 |