Arouca - Câu lạc bộ Thể thao Bồ Đào Nha 13.09.2024
Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ Thể thao Bồ Đào Nha - Arouca on 16/02/2025
-
13/09/24
15:15
|
Vòng 5
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
8
17
Ghi bàn
Thừa nhận
30
11
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.4'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.1
- 25
- Bàn thắng
- 41
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
13
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 11
- 17
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Arouca
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Thể thao Bồ Đào Nha
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 51:14 | 37 | 44 | |
2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 42:11 | 31 | 41 | |
3 | 18 | 13 | 1 | 4 | 41:14 | 27 | 40 | |
4 | 18 | 10 | 4 | 4 | 31:19 | 12 | 34 | |
5 | 18 | 10 | 1 | 7 | 20:19 | 1 | 31 | |
6 | 18 | 6 | 8 | 4 | 28:24 | 4 | 26 | |
7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19:20 | -1 | 24 | |
8 | 18 | 6 | 5 | 7 | 22:25 | -3 | 23 | |
9 | 18 | 5 | 7 | 6 | 22:27 | -5 | 22 | |
10 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21:30 | -9 | 21 | |
11 | 18 | 4 | 8 | 6 | 20:24 | -4 | 20 | |
12 | 18 | 5 | 5 | 8 | 18:31 | -13 | 20 | |
13 | 18 | 5 | 4 | 9 | 16:24 | -8 | 19 | |
14 | 18 | 4 | 4 | 10 | 16:30 | -14 | 16 | |
15 | 18 | 4 | 4 | 10 | 15:30 | -15 | 16 | |
16 | 18 | 3 | 6 | 9 | 11:23 | -12 | 15 | |
17 | 18 | 2 | 9 | 7 | 14:27 | -13 | 15 | |
18 | 17 | 2 | 6 | 9 | 11:26 | -15 | 12 |
- Champions League
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 0 | 1 | 31:5 | 26 | 27 | |
2 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25:2 | 23 | 27 | |
3 | 8 | 7 | 0 | 1 | 19:5 | 14 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 19 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 18:14 | 4 | 16 | |
6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 14:13 | 1 | 16 | |
7 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:8 | 7 | 16 | |
8 | 9 | 4 | 4 | 1 | 11:9 | 2 | 16 | |
9 | 9 | 5 | 1 | 3 | 11:12 | -1 | 16 | |
10 | 10 | 4 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 14 | |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 11:9 | 2 | 13 | |
12 | 9 | 3 | 3 | 3 | 18:15 | 3 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10:13 | -3 | 12 | |
14 | 9 | 2 | 4 | 3 | 7:9 | -2 | 10 | |
15 | 9 | 2 | 4 | 3 | 7:12 | -5 | 10 | |
16 | 8 | 2 | 2 | 4 | 5:10 | -5 | 8 | |
17 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6:13 | -7 | 7 | |
18 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:12 | -10 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 32:9 | 23 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 13:4 | 9 | 22 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 11:6 | 5 | 14 | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 16:12 | 4 | 13 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:10 | 0 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8:11 | -3 | 11 | |
7 | 9 | 2 | 4 | 3 | 10:10 | 0 | 10 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 13:15 | -2 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:17 | -6 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | |
11 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10:20 | -10 | 8 | |
12 | 10 | 1 | 5 | 4 | 5:10 | -5 | 8 | |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 7 | |
14 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7:19 | -12 | 6 | |
15 | 9 | 0 | 5 | 4 | 7:15 | -8 | 5 | |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | 4:18 | -14 | 4 | |
17 | 9 | 0 | 3 | 6 | 5:12 | -7 | 3 | |
18 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:15 | -12 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Arouca và Sporting CP khi FC Arouca chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Arouca và Sporting CP là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi FC Arouca chơi trên sân nhà, FC Arouca đã thắng 1 trận, có 0 trận hòa trong khi Sporting CP thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-6 nghiêng về phía Sporting CP.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây, FC Arouca đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi Sporting CP thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-10 nghiêng về phía Sporting CP.