Spartak Trnava - Trencin 28.07.2024
Last match Trencin - Spartak Trnava on 27/10/2024
-
28/07/24
12:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
13
Ghi bàn
Thừa nhận
14
18
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 22
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Spartak Trnava
Resultados mais recentes: Trencin
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 41:21 | 20 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 5 | 1 | 39:15 | 24 | 41 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 27:14 | 13 | 36 | |
4 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:19 | 5 | 24 | |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 18 | 5 | 7 | 6 | 22:28 | -6 | 22 | |
7 | 18 | 4 | 8 | 6 | 21:21 | 0 | 20 | |
8 | 18 | 5 | 2 | 11 | 21:35 | -14 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:29 | -10 | 17 | |
10 | 18 | 4 | 5 | 9 | 20:27 | -7 | 17 | |
11 | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:32 | -13 | 15 | |
12 | 18 | 3 | 5 | 10 | 19:32 | -13 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 24:10 | 14 | 25 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 20:11 | 9 | 22 | |
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:6 | 6 | 18 | |
4 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15:10 | 5 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 13 | |
6 | 9 | 3 | 4 | 2 | 13:14 | -1 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:11 | -2 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 5 | 2 | 11:9 | 2 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 11:14 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 21:10 | 11 | 22 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:8 | 7 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:5 | 10 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 10:19 | -9 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:22 | -12 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:18 | -8 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 5 | 4 | 8:18 | -10 | 5 | |
12 | 9 | 0 | 4 | 5 | 5:14 | -9 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và AS Trenčín khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và AS Trenčín là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 18 trận, có 6 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-30 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.
Trong 67 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 33 trận, có 12 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-87 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.