Rabotnicki - Skendija 03.11.2024
-
03/11/24
07:00
|
Vòng 13
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
5 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
10
6
Ghi bàn
Thừa nhận
20
7
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 56.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 1.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 16
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rabotnicki
Resultados mais recentes: Skendija
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 7 | 1 | 26:8 | 18 | 37 | |
2 | 18 | 10 | 7 | 1 | 30:12 | 18 | 37 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 27:8 | 19 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 8 | 1 | 26:9 | 17 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 23:21 | 2 | 32 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 26:25 | 1 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 7 | 7 | 9:18 | -9 | 19 | |
9 | 18 | 2 | 8 | 8 | 7:17 | -10 | 14 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:26 | -12 | 13 | |
11 | 18 | 3 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 13 | |
12 | 18 | 2 | 6 | 10 | 16:34 | -18 | 12 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 21:7 | 14 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 16:5 | 11 | 20 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11:10 | 1 | 19 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 0 | 16:4 | 12 | 19 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 17:11 | 6 | 15 | |
7 | 9 | 3 | 5 | 1 | 5:3 | 2 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:11 | 2 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:11 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 4:7 | -3 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:14 | -7 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 5:11 | -6 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 2 | 2 | 11:3 | 8 | 17 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 10:5 | 5 | 16 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 9:5 | 4 | 16 | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:4 | 5 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12:11 | 1 | 13 | |
6 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:14 | -5 | 7 | |
7 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:20 | -12 | 7 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:15 | -11 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 6:15 | -9 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 4 | 5 | 3:10 | -7 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 3 | 6 | 6:15 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rabotnicki Skopje và KF Shkendija là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Rabotnicki Skopje chơi trên sân nhà, Rabotnicki Skopje đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi KF Shkendija thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-54 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.
Trong 67 lần gặp nhau gần đây, Rabotnicki Skopje đã thắng 17 trận, có 15 trận hòa trong khi KF Shkendija thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 116-86 nghiêng về phía KF Shkendija.
Rabotnicki Skopje đã có 3 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.