Skendija - Rabotnicki 18.08.2024
Last match Rabotnicki - Skendija on 03/11/2024
-
18/08/24
11:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
11
11
Ghi bàn
Thừa nhận
11
7
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 40.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 49.7'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 22
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Skendija
Resultados mais recentes: Rabotnicki
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 7 | 1 | 26:8 | 18 | 37 | |
2 | 18 | 10 | 7 | 1 | 30:12 | 18 | 37 | |
3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 27:8 | 19 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 8 | 1 | 26:9 | 17 | 35 | |
5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 23:21 | 2 | 32 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 26:25 | 1 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 19 | |
8 | 18 | 4 | 7 | 7 | 9:18 | -9 | 19 | |
9 | 18 | 2 | 8 | 8 | 7:17 | -10 | 14 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 14:26 | -12 | 13 | |
11 | 18 | 3 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 13 | |
12 | 18 | 2 | 6 | 10 | 16:34 | -18 | 12 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 21:7 | 14 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 16:5 | 11 | 20 | |
4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11:10 | 1 | 19 | |
5 | 9 | 5 | 4 | 0 | 16:4 | 12 | 19 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 17:11 | 6 | 15 | |
7 | 9 | 3 | 5 | 1 | 5:3 | 2 | 14 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:11 | 2 | 12 | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | 8:11 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 4:7 | -3 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:14 | -7 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | 5:11 | -6 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 2 | 2 | 11:3 | 8 | 17 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 10:5 | 5 | 16 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 9:5 | 4 | 16 | |
4 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:4 | 5 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 4 | 2 | 12:11 | 1 | 13 | |
6 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:14 | -5 | 7 | |
7 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:20 | -12 | 7 | |
8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:23 | -12 | 5 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:15 | -11 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 6:15 | -9 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 4 | 5 | 3:10 | -7 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 3 | 6 | 6:15 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi KF Shkendija chơi trên sân nhà, KF Shkendija đã thắng 20 trận, có 9 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-30 nghiêng về phía KF Shkendija.
Trong 66 lần gặp nhau gần đây, KF Shkendija đã thắng 35 trận, có 14 trận hòa trong khi Rabotnicki Skopje thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 115-85 nghiêng về phía KF Shkendija.
Rabotnicki Skopje đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.
Khi được chơi trên sân nhà, KF Shkendija đã không thua trước Rabotnicki Skopje trong 5 cuộc đối đầu gần nhất