Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

K.V.C. Westerlo - R. Charleroi 01.03.2024

Trận đấu tiếp theo K.V.C. Westerlo - R. Charleroi on 22/02/2025

K.V.C. Westerlo WES

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
K.V.C. Westerlo WES

Chi tiết trận đấu

R. Charleroi RCH
62 %
Sở hữu bóng
38 %
5 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
3
0
Thủ môn cứu thua
5
13
Fouls
12
1
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
0
20
Ném biên
24
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

0

18

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

12

17

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.3'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 36
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
K.V.C. Westerlo WES

Số liệu thống kê H2H

R. Charleroi RCH
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 10
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 14:45
R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
1 0
TTG 01/03/24 14:45
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo R. Charleroi R. Charleroi
0 1
TTG 25/11/23 12:15
R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
3 2
TTG 01/04/23 12:15
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo R. Charleroi R. Charleroi
2 3
TTG 17/09/22 14:45
R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
2 3

Resultados mais recentes: K.V.C. Westerlo

Resultados mais recentes: R. Charleroi

K.V.C. Westerlo WES

Bảng xếp hạng

R. Charleroi RCH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KVC Westerlo và Royal Charleroi SC khi KVC Westerlo chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KVC Westerlo và Royal Charleroi SC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi KVC Westerlo chơi trên sân nhà, KVC Westerlo đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-22 nghiêng về phía KVC Westerlo.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, KVC Westerlo đã thắng 15 trận, có 12 trận hòa trong khi Royal Charleroi SC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-53 nghiêng về phía KVC Westerlo.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2024, 14:45
Trọng tài:
Van Driessche Bram, Bỉ
Sân vận động:
Het Kuipje, Westerlo, Bỉ
Dung tích:
8182