Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi - K.V.C. Westerlo 25.11.2023

Trận đấu tiếp theo K.V.C. Westerlo - R. Charleroi on 22/02/2025

R. Charleroi RCH

Chi tiết trận đấu

K.V.C. Westerlo WES
R. Charleroi RCH

Chi tiết trận đấu

K.V.C. Westerlo WES
51 %
Sở hữu bóng
49 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
12
3
Thẻ vàng
2
12
Đá phạt
15
5
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
0
18
Ném biên
28
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-3

14

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

13

18

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.4'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 31
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi RCH

Số liệu thống kê H2H

K.V.C. Westerlo WES
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 7
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 14:45
R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
1 0
TTG 01/03/24 14:45
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo R. Charleroi R. Charleroi
0 1
TTG 25/11/23 12:15
R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
3 2
TTG 01/04/23 12:15
K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo R. Charleroi R. Charleroi
2 3
TTG 17/09/22 14:45
R. Charleroi R. Charleroi K.V.C. Westerlo K.V.C. Westerlo
2 3

Resultados mais recentes: R. Charleroi

Resultados mais recentes: K.V.C. Westerlo

R. Charleroi RCH

Bảng xếp hạng

K.V.C. Westerlo WES
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KVC Westerlo là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-27 nghiêng về phía Royal Charleroi SC.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi KVC Westerlo thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-50 nghiêng về phía KVC Westerlo.

Kết quả mùa giải trước: 2-3 (sân của Royal Charleroi SC) và 2-3 (sân của KVC Westerlo).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2023, 12:15
Trọng tài:
Van Driessche Bram, Bỉ
Sân vận động:
Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
Dung tích:
15000