Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya - Maccabi Tel Aviv 19.02.2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya on 18/01/2025

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 1:2
Hiệp 2 0:3
73 Milson
Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
3
Thẻ vàng
1
6
Đá phạt góc
3
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

13

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

11

9

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 11
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 13:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 2
TTG 19/02/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 5
TTG 17/12/23 13:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 1
TTG 22/04/23 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 0
TTG 18/03/23 11:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 0

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Maccabi Tel Aviv FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Suốt 17 lần gặp nhau gần đây nhất khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 7 trận.

Suốt 45 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 23 trận.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Maccabi Netanya FC) và 3-0 (sân của Maccabi Tel Aviv FC).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Hai 2024, 13:00